Định nghĩa của từ durability

durabilitynoun

Độ bền

/ˌdjʊərəˈbɪləti//ˌdʊrəˈbɪləti/

Từ "durability" bắt nguồn từ tiếng Latin "durabilitas", bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "durare", có nghĩa là "kéo dài, chịu đựng, tồn tại". Gốc từ tiếng Latin này mang nghĩa là "lastingness" và "khả năng chống hao mòn", được dịch trực tiếp thành nghĩa của "durability" trong tiếng Anh. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, củng cố mối liên hệ của nó với chất lượng bền bỉ và khả năng chống mục nát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính bền, tính lâu bền

namespace
Ví dụ:
  • The materials used in this backpack are known for their exceptional durability, making it perfect for avid hikers and travelers.

    Vật liệu sử dụng trong ba lô này nổi tiếng với độ bền vượt trội, rất lý tưởng cho những người đi bộ đường dài và du lịch.

  • The shoes' soles are made of highly durable rubber, preventing them from wearing down quickly and ensuring longevity.

    Đế giày được làm bằng cao su có độ bền cao, giúp giày không bị mòn nhanh và đảm bảo độ bền lâu.

  • The bike's frame is incredibly durable, withstanding the test of time and harsh weather conditions.

    Khung xe đạp cực kỳ bền, có thể chịu được thử thách của thời gian và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The bike's tires are also highly durable, resistant to punctures and tears, making them a reliable choice for daily commuting.

    Lốp xe đạp cũng có độ bền cao, chống thủng và rách, khiến chúng trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho việc đi lại hàng ngày.

  • The car's body, engine, and transmission are all built with durability in mind, providing dependable performance and longevity.

    Thân xe, động cơ và hộp số đều được chế tạo chú trọng đến độ bền, mang lại hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ cao.

  • The company's heavy-duty equipment is unmatched in terms of durability, withstanding heavy-duty usage in demanding environments.

    Thiết bị hạng nặng của công ty có độ bền vô song, chịu được việc sử dụng nặng nhọc trong môi trường khắc nghiệt.

  • The smartphone's screen is highly durable, shielded against scratches and cracks, making it suitable for everyday use.

    Màn hình của điện thoại thông minh có độ bền cao, chống trầy xước và nứt vỡ, thích hợp để sử dụng hàng ngày.

  • The water bottle's materials are highly durable, making it perfect for outdoor activities, and it can withstand even the toughest of environments.

    Chất liệu của bình nước có độ bền cao, lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời và có thể chịu được ngay cả những môi trường khắc nghiệt nhất.

  • The sports helmet's outer shell is made of highly durable materials, providing excellent shock absorption and maximum protection.

    Vỏ ngoài của mũ bảo hiểm thể thao được làm bằng vật liệu có độ bền cao, có khả năng hấp thụ sốc tuyệt vời và bảo vệ tối đa.

  • The headphones' cables are highly durable, designed to last through frequent use and unpacking, making them a dependable choice for music enthusiasts.

    Cáp tai nghe có độ bền cao, được thiết kế để sử dụng và tháo rời thường xuyên, là sự lựa chọn đáng tin cậy cho những người đam mê âm nhạc.