danh từ
sự hút, sự hút thu
sự say mê, miệt mài, sự mê mải
Default
(Tech) hấp thu; đệm; làm nhụt (d)
sự hấp thụ
/əbˈzɔːpʃn//əbˈzɔːrpʃn/Từ "absorption" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "absorptio" xuất hiện, bắt nguồn từ tiền tố "abs-," có nghĩa là "away" hoặc "tắt," và động từ "orpire," có nghĩa là "tiếp nhận" hoặc "thu giữ". Thuật ngữ tiếng Latin này được sử dụng để mô tả quá trình tiếp nhận hoặc đồng hóa thứ gì đó, chẳng hạn như chất lỏng hoặc chất. Theo thời gian, từ "absorption" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu mô tả hành động tiếp nhận hoặc đồng hóa chất lỏng hoặc chất. Sau đó, thuật ngữ này được mở rộng để bao hàm các khái niệm rộng hơn, chẳng hạn như sự hấp thụ năng lượng, bức xạ hoặc âm thanh. Ngày nay, từ "absorption" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa học, vật lý, sinh học và tâm lý học, để mô tả quá trình tiếp nhận hoặc tiếp nhận thứ gì đó.
danh từ
sự hút, sự hút thu
sự say mê, miệt mài, sự mê mải
Default
(Tech) hấp thu; đệm; làm nhụt (d)
the process of a liquid, gas or other substance being taken in
quá trình đưa chất lỏng, khí hoặc chất khác vào
Vitamin D cần thiết để hỗ trợ hấp thu canxi từ thực phẩm.
the process of a smaller group, country, etc. becoming part of a larger group or country
quá trình một nhóm, quốc gia nhỏ hơn, v.v. trở thành một phần của một nhóm hoặc quốc gia lớn hơn
sự hấp thụ của thị trấn vào Vùng Thành phố Leeds
the fact of somebody being very interested in something so that it takes all their attention
thực tế là ai đó rất quan tâm đến một cái gì đó để nó thu hút tất cả sự chú ý của họ
Công việc của anh ấy gặp khó khăn vì anh ấy quá say mê thể thao.
All matches