Định nghĩa của từ holding

holdingnoun

giữ

/ˈhəʊldɪŋ//ˈhəʊldɪŋ/

"Holding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "haldan", có nghĩa là "giữ, giữ lại hoặc duy trì". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại "holden" và cuối cùng ổn định ở dạng hiện đại. Tính linh hoạt của từ này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó: nắm giữ vật lý một cái gì đó, giữ một cái gì đó trong tay hoặc duy trì trạng thái hoặc vị trí. Khái niệm cơ bản này làm cho "holding" trở thành một thuật ngữ phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các vật thể vật lý đến các ý tưởng trừu tượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm

meaningruộng đất; tài sản

examplesmall holdings: những mảnh ruộng nhỏ (sở hữu hoặc phát canh)

meaningcổ phần

exampleholdings in a business company: cổ phần trong một công ty kinh doanh

namespace

a number of shares that somebody has in a company

một số cổ phần mà ai đó có trong một công ty

Ví dụ:
  • She has a 40% holding in the company.

    Cô ấy nắm giữ 40% cổ phần trong công ty.

Từ, cụm từ liên quan

an amount of property that is owned by a person, museum, library, etc.

một lượng tài sản thuộc sở hữu của một người, bảo tàng, thư viện, v.v.

Ví dụ:
  • one of the most important private holdings of Indian art

    một trong những tài sản tư nhân quan trọng nhất của nghệ thuật Ấn Độ

  • The holding has been housed in the museum since 2002.

    Hiện vật này đã được trưng bày trong bảo tàng từ năm 2002.

a piece of land that is rented by somebody and used for farming

một mảnh đất được ai đó thuê và sử dụng để trồng trọt

Từ, cụm từ liên quan