Định nghĩa của từ keeping

keepingnoun

duy trì

/ˈkiːpɪŋ//ˈkiːpɪŋ/

Từ "keeping" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cēpan", có nghĩa là "giữ gìn, bảo quản, canh gác, trông chừng". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung cổ "kepen" và thành dạng hiện đại. "Keeping" là một động từ, bắt nguồn từ danh từ "keep", cũng có gốc từ "cēpan". Bản thân từ "keep" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, với ý nghĩa phát triển để bao hàm các hành động như giữ chặt một thứ gì đó, duy trì trạng thái và bảo vệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản

examplekeeping applé: táo để được

meaningsự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ

exampleto be in safe keeping: được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn

meaning(pháp lý) sự giữ, sự tuân theo

type tính từ

meaninggiữ được, để được, để dành được

examplekeeping applé: táo để được

namespace
Ví dụ:
  • He is keeping a secret from his best friend.

    Anh ấy đang giữ một bí mật với người bạn thân nhất của mình.

  • The coach is keeping the game plan a surprise until the day of the match.

    Huấn luyện viên giữ bí mật kế hoạch trận đấu cho đến ngày diễn ra trận đấu.

  • The farmer is keeping a close eye on his crops to ensure they receive enough water.

    Người nông dân luôn theo dõi chặt chẽ cây trồng của mình để đảm bảo chúng nhận được đủ nước.

  • The teacher is keeping her students engaged in class by asking thought-provoking questions.

    Giáo viên thu hút sự chú ý của học sinh trong lớp bằng cách đặt những câu hỏi kích thích tư duy.

  • The author is keeping readers on the edge of their seats with a suspenseful plot twist.

    Tác giả khiến độc giả hồi hộp đến nghẹt thở với tình tiết bất ngờ đầy hồi hộp.

  • The athlete is keeping their injuries under wraps to avoid any setbacks in their training.

    Các vận động viên đang giữ kín chấn thương của mình để tránh bất kỳ sự cản trở nào trong quá trình luyện tập.

  • The librarian is keeping the library a quiet, peaceful space by enforcing a no-talking policy during study hours.

    Người thủ thư đang giữ cho thư viện là một không gian yên tĩnh, thanh bình bằng cách thực hiện chính sách không nói chuyện trong giờ học.

  • The politician is keeping his campaign promises and fulfilling them as promised.

    Chính trị gia này đang giữ lời hứa trong chiến dịch tranh cử và thực hiện đúng như đã hứa.

  • The chef is keeping his recipes a secret, ensuring that his culinary skills remain unique and coveted.

    Đầu bếp giữ bí mật công thức nấu ăn của mình, đảm bảo rằng kỹ năng nấu nướng của ông vẫn độc đáo và được ưa chuộng.

  • The dietician is keeping her clients motivated by providing them with healthy meal plans and regular check-ins.

    Chuyên gia dinh dưỡng luôn động viên khách hàng bằng cách cung cấp cho họ các kế hoạch ăn uống lành mạnh và kiểm tra thường xuyên.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

in somebody’s keeping
(figurative)being taken care of by somebody
  • Her secrets were safe in his keeping.
  • in keeping (with something)
    appropriate or expected in a particular situation; in agreement with something
  • The latest results are in keeping with our earlier findings.
  • out of keeping (with something)
    not appropriate or expected in a particular situation; not in agreement with something
  • The painting is out of keeping with the rest of the room.