danh từ
sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản
keeping applé: táo để được
sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ
to be in safe keeping: được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn
(pháp lý) sự giữ, sự tuân theo
tính từ
giữ được, để được, để dành được
keeping applé: táo để được