Định nghĩa của từ rest on

rest onphrasal verb

nghỉ ngơi trên

////

Cụm từ "rest on" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "raston" hoặc "reston". Dạng hiện tại của nó, "rest on," đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Ý nghĩa của cụm từ vẫn nhất quán theo thời gian. Ở dạng cơ bản nhất, "rest on" dùng để chỉ thứ gì đó được hỗ trợ hoặc giữ bởi một vật thể khác. Ví dụ, một biển báo có thể là "rest on" một cây cột, hoặc một món đồ nội thất có thể là "rest on" sàn nhà. Bản thân từ "rest" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rest", có nghĩa là "remain" hoặc "tiếp tục". Điều này cho thấy cách sử dụng ban đầu của "rest on" dùng để chỉ thứ gì đó vẫn giữ nguyên vị trí, thay vì di chuyển hoặc thay đổi. Theo thời gian, ý nghĩa của "rest on" đã mở rộng để bao gồm các khái niệm trừu tượng hơn, chẳng hạn như ý tưởng rằng một quyết định có thể "rest on" một yếu tố hoặc cân nhắc cụ thể. Trong bối cảnh này, "rest on" là một cách thể hiện sự phụ thuộc hoặc tin cậy. Nhìn chung, "rest on" là một cụm từ đơn giản, đa năng, có ý nghĩa nhất quán trong hơn 600 năm. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ cho thấy nó đã đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay để truyền đạt ý tưởng về sự hỗ trợ, phụ thuộc và ổn định.

namespace

to depend or rely on somebody/something

phụ thuộc hoặc dựa vào ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • All our hopes now rest on you.

    Mọi hy vọng của chúng tôi bây giờ đều trông cậy vào bạn.

Ví dụ bổ sung:
  • The success or failure of the film rests largely on the talents of the cast.

    Sự thành công hay thất bại của bộ phim phụ thuộc phần lớn vào tài năng của dàn diễn viên.

  • The decision rests entirely upon how good a fighter you think she is.

    Quyết định hoàn toàn phụ thuộc vào việc bạn nghĩ cô ấy là một chiến binh giỏi đến mức nào.

to look at somebody/something

nhìn ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • Her eyes rested on the piece of paper in my hand.

    Ánh mắt cô ấy dừng lại ở tờ giấy trên tay tôi.