Định nghĩa của từ composure

composurenoun

sự bình tĩnh

/kəmˈpəʊʒə(r)//kəmˈpəʊʒər/

Từ "composure" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "com-," nghĩa là cùng nhau, và "posere," nghĩa là đặt hoặc đặt. Vào thế kỷ 15, từ "composure" xuất hiện để mô tả trạng thái được sắp xếp hoặc sắp xếp lại theo cách bình tĩnh và thanh bình. Ban đầu, nó ám chỉ trạng thái không bị quấy rầy hoặc không gặp rắc rối, và theo thời gian, nó phát triển thành trạng thái tự chủ hoặc bình tĩnh trước nghịch cảnh. Vào thế kỷ 17, từ này có hàm ý mạnh mẽ hơn, ám chỉ cảm giác ổn định và điềm tĩnh bên trong. Ngày nay, "composure" thường được dùng để mô tả một người luôn bình tĩnh và tỉnh táo trong những tình huống khó khăn. Cho dù đối mặt với thử thách hay thất bại, việc duy trì sự bình tĩnh là một đặc điểm có giá trị cho phép mọi người suy nghĩ rõ ràng, đưa ra quyết định hợp lý và điều hướng các tình huống phức tạp một cách tự tin.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bình tĩnh, sự điềm tĩnh

exampleto act with composure: hành động bình tĩnh

namespace
Ví dụ:
  • Despite the chaos of the meeting, Jane maintained her composure and presented her ideas with confidence.

    Bất chấp sự hỗn loạn của cuộc họp, Jane vẫn giữ được bình tĩnh và trình bày ý tưởng của mình một cách tự tin.

  • The captain's composure in the face of danger inspired his crew to remain calm and focused.

    Sự bình tĩnh của thuyền trưởng khi đối mặt với nguy hiểm đã truyền cảm hứng cho thủy thủ đoàn giữ được sự bình tĩnh và tập trung.

  • In the middle of an intense argument, Anna took a deep breath and regained her composure before responding.

    Giữa lúc đang tranh cãi gay gắt, Anna hít một hơi thật sâu và lấy lại bình tĩnh trước khi trả lời.

  • The athlete's composure under pressure helped her secure the gold medal in front of a vital audience.

    Sự bình tĩnh của vận động viên dưới áp lực đã giúp cô giành được huy chương vàng trước sự chứng kiến ​​của đông đảo khán giả.

  • Even when facing tough critics, the politician demonstrated composure and refused to be provoked.

    Ngay cả khi phải đối mặt với những lời chỉ trích gay gắt, chính trị gia này vẫn tỏ ra bình tĩnh và không chịu bị khiêu khích.

  • Amidst the frenzy of the busy office, Lucy's composure prevented her from making any rushed decisions that could cause disruption.

    Giữa sự hối hả của văn phòng bận rộn, sự bình tĩnh của Lucy đã ngăn cô đưa ra bất kỳ quyết định vội vàng nào có thể gây gián đoạn.

  • The lawyer's composure and eloquence during court proceedings convinced the judge and jury of his client's innocence.

    Sự bình tĩnh và hùng biện của luật sư trong suốt quá trình xét xử đã thuyết phục được thẩm phán và bồi thẩm đoàn về sự vô tội của thân chủ.

  • Throughout the interrogation, the suspect showed composure and refused to crack under the intense scrutiny of the police officers.

    Trong suốt quá trình thẩm vấn, nghi phạm tỏ ra bình tĩnh và không chịu khuất phục trước sự giám sát chặt chẽ của cảnh sát.

  • The sailor's composure helped her navigate her way out of a difficult situation at sea.

    Sự bình tĩnh của người thủy thủ đã giúp cô tìm đường thoát khỏi tình huống khó khăn trên biển.

  • The politician's composure during a heated debate was admirable and impressed even his political opponents.

    Sự bình tĩnh của chính trị gia này trong một cuộc tranh luận gay gắt thật đáng ngưỡng mộ và thậm chí còn gây ấn tượng với những đối thủ chính trị của ông.