Định nghĩa của từ smoothness

smoothnessnoun

độ mịn

/ˈsmuːðnəs//ˈsmuːðnəs/

Từ "smoothness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smēþ," có nghĩa là "mịn, mềm mại, nhẹ nhàng." Nó liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "smaþaz," có nghĩa là "mịn". Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung cổ "smoothnesse" thành dạng hiện đại của nó. "Smoothness" mô tả một bề mặt không có bất thường, gồ ghề hoặc nhám. Nó cũng gợi ý sự thiếu ma sát, khiến cho một thứ gì đó dễ dàng di chuyển qua hoặc qua lại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng

meaningsự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm

meaningtính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển

typeDefault

meaningtính trơn

namespace

the quality a surface has when it is completely flat and even, without any rough areas or holes

chất lượng của một bề mặt khi nó hoàn toàn bằng phẳng và đồng đều, không có bất kỳ vùng gồ ghề hoặc lỗ hổng nào

Ví dụ:
  • the smoothness of her skin

    sự mịn màng của làn da cô ấy

Từ, cụm từ liên quan

the quality a substance has when it is without any solid pieces

chất lượng của một chất khi nó không có bất kỳ mảnh rắn nào

Ví dụ:
  • The cheesecake gets its velvety smoothness from beaten egg white.

    Bánh phô mai có được độ mịn mượt từ lòng trắng trứng đánh bông.

the state of happening or continuing without any problems

trạng thái xảy ra hoặc tiếp tục mà không có bất kỳ vấn đề

Ví dụ:
  • They admired the smoothness and efficiency with which the business was run.

    Họ ngưỡng mộ sự trôi chảy và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.

the quality of being even and regular, without sudden stops and starts

chất lượng đồng đều và đều đặn, không có sự dừng lại và bắt đầu đột ngột

Ví dụ:
  • the speed and smoothness of the ride

    tốc độ và sự êm ái của chuyến đi

the fact of being very polite and pleasant, but in a way that is often not very sincere

thực tế là rất lịch sự và dễ chịu, nhưng theo cách đó thường không chân thành lắm

Ví dụ:
  • She was attracted by his intelligence but was wary of his smoothness.

    Cô bị thu hút bởi trí thông minh của anh nhưng lại cảnh giác với sự mềm mại của anh.

the quality of being pleasant and not bitter in taste

chất lượng là dễ chịu và không có vị đắng

Ví dụ:
  • the smoothness of the coffee

    độ mịn của cà phê

the quality of being nice to hear, and without any rough or unpleasant sounds

chất lượng của việc nghe dễ chịu và không có bất kỳ âm thanh thô hoặc khó chịu nào

Ví dụ:
  • The small orchestra played with smoothness and clarity of tone.

    Dàn nhạc nhỏ chơi với giai điệu mượt mà và rõ ràng.