Định nghĩa của từ slumber

slumbernoun

ngủ gật

/ˈslʌmbə(r)//ˈslʌmbər/

Từ "slumber" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "slōmor" và "slōmber", cả hai đều có nghĩa là "sleep" hoặc "ngủ đông". Những từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "slōmiz" và có cùng nguồn gốc với từ tiếng Đức hiện đại "Schlummern", nghĩa là "ngủ gật". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "slumber" xuất hiện dưới dạng động từ và danh từ, ngoài ra còn có nghĩa là "ngủ nhẹ" hoặc "trạng thái ngủ nhẹ nhàng". Nguồn gốc của từ này gắn liền chặt chẽ với ý tưởng về sự nghỉ ngơi yên tĩnh, thanh bình, truyền tải cảm giác thanh thản và bình tĩnh. Trong suốt quá trình phát triển của mình, "slumber" vẫn duy trì hàm ý về giấc ngủ nhẹ nhàng và sự tĩnh lặng, thường được dùng để mô tả giấc ngủ yên bình của một người hoặc trạng thái mơ màng, trừu tượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiấc ngủ

exampleto fall into a slumber: thiu thiu ngủ

type nội động từ

meaningngủ, thiu thiu ngủ

exampleto fall into a slumber: thiu thiu ngủ

meaningngủ cho hết (thời giờ...)

namespace
Ví dụ:
  • After a long day, Sarah settled into a deep slumber and slept for eight hours straight.

    Sau một ngày dài, Sarah chìm vào giấc ngủ sâu và ngủ liên tục tám tiếng đồng hồ.

  • The baby had been fussy all day, but thankfully, she finally drifted off into a peaceful slumber.

    Em bé quấy khóc suốt cả ngày, nhưng may mắn thay, cuối cùng bé cũng chìm vào giấc ngủ yên bình.

  • The sound of the rain lulled the man into a deep slumber, and he slept soundly until morning.

    Tiếng mưa rơi đưa người đàn ông vào giấc ngủ sâu và ngủ say cho đến sáng.

  • The wife tucked herself into bed and was soon lost in the warmth and comfort of a deep slumber.

    Người vợ chui vào giường và nhanh chóng chìm vào giấc ngủ sâu trong sự ấm áp và thoải mái.

  • The crimson sun sank below the horizon, and the peaceful slumber of the world descended upon it.

    Mặt trời đỏ thẫm lặn xuống dưới đường chân trời, và giấc ngủ yên bình của thế giới đã buông xuống.

  • The soft wind ushered a sense of slumber through the garden and set the flowers into a quiet slumber.

    Làn gió nhẹ mang theo cảm giác buồn ngủ khắp khu vườn và đưa những bông hoa vào giấc ngủ yên bình.

  • The slumbering streets of the city were hushed by the faint sound of ocean waves lapping the shore.

    Những con phố còn say ngủ của thành phố im ắng hẳn đi bởi tiếng sóng biển vỗ nhẹ vào bờ.

  • The lioness whispers softly to her cubs before their daily slumber, gently kissing their foreheads as she moves back into her own slumber.

    Sư tử cái thì thầm nhẹ nhàng với đàn con của mình trước giờ ngủ hàng ngày, nhẹ nhàng hôn trán chúng khi nó chìm vào giấc ngủ của riêng mình.

  • The quietness of the town enveloped everything like a soft slumber, lulling people into oblivion.

    Sự yên tĩnh của thị trấn bao trùm mọi thứ như một giấc ngủ nhẹ nhàng, đưa mọi người vào quên lãng.

  • The old man fell into a peaceful slumber, visibly at ease as he breathed in the scented air, which carried hues of lavender and rose petals.

    Ông già chìm vào giấc ngủ yên bình, trông rất thoải mái khi hít thở không khí thơm tho, thoang thoảng mùi hoa oải hương và cánh hoa hồng.

Từ, cụm từ liên quan