Định nghĩa của từ nauseating

nauseatingadjective

buồn nôn

/ˈnɔːzieɪtɪŋ//ˈnɔːzieɪtɪŋ/

"Buồn nôn" bắt nguồn từ tiếng Latin "nausea", có nghĩa là "say sóng". Điều này là do say sóng là một trong những nguyên nhân gây buồn nôn được công nhận sớm nhất. Theo thời gian, "nausea" đã phát triển để bao hàm nhiều cảm giác khó chịu và ốm yếu hơn, và tính từ "nauseating" đã được thêm vào để mô tả những thứ gây ra hoặc giống buồn nôn. Điều này phản ánh cách hiểu của chúng ta về buồn nôn đã mở rộng ra ngoài mối liên hệ ban đầu của nó với các chuyến đi biển.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninglàm cho buồn nôn, gây buồn nôn

meaningđáng tởm

namespace

making you feel that you want to vomit

làm cho bạn cảm thấy muốn nôn

Ví dụ:
  • a nauseating smell

    một mùi buồn nôn

  • The smell was simply nauseating.

    Mùi chỉ đơn giản là buồn nôn.

  • He woke to the nauseating smell of burning flesh.

    Anh tỉnh dậy khi ngửi thấy mùi thịt cháy buồn nôn.

making you feel full of horror

khiến bạn cảm thấy đầy kinh hoàng

Ví dụ:
  • his nauseating behaviour

    hành vi buồn nôn của anh ấy

  • He wrote me a really nauseating letter.

    Anh ấy đã viết cho tôi một lá thư thực sự buồn nôn.

  • It was a nauseating attack on an innocent teenager.

    Đó là một cuộc tấn công kinh tởm vào một thiếu niên vô tội.

  • The man's behaviour had been quite nauseating.

    Hành vi của người đàn ông này khá buồn nôn.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches