ngoại động từ
loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra
to relegate a worthless book to the wastepaper-basket: vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại
giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...)
to relegate matter to someone: giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành)
chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm