Định nghĩa của từ relegate

relegateverb

giáng chức

/ˈrelɪɡeɪt//ˈrelɪɡeɪt/

Thuật ngữ "relegate" bắt nguồn từ thế giới thể thao, cụ thể là bóng đá liên đoàn (bóng đá). Vào cuối thế kỷ 19, các cuộc thi bóng đá quốc tế mới bắt đầu trở nên phổ biến và nhiều giải đấu quốc gia vẫn chưa được thành lập. Ví dụ, tại Anh, một nhóm các câu lạc bộ bóng đá được gọi là Football League đã thành lập vào năm 1888 để thiết lập một cuộc thi chính thức giữa họ. Vào cuối mỗi mùa giải, một số ít đội xếp cuối bảng trong giải đấu sẽ bị giáng cấp (xuống hạng) xuống một hạng đấu thấp hơn, nơi họ sẽ thi đấu với các đội khác có trình độ kém hơn. Điều này được thực hiện để đảm bảo rằng các đội giỏi nhất vẫn ở hạng đấu cao nhất (hạng đấu) và để cung cấp cho các đội kém thành công hơn cơ hội phát triển và cải thiện. Dạng danh từ của "relegate" xuất phát từ sự kết hợp của các từ tiếng Latin "re", nghĩa là "lại" và "legare", nghĩa là "đặt". Dạng động từ của "relegate" đề cập đến quá trình di chuyển hoặc chuyển giao cá nhân, nhóm hoặc tổ chức xuống một vị trí hoặc vị trí thấp hơn. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ "relegate" đã mở rộng ra ngoài phạm vi thể thao để mô tả các hành động thiểu số tương tự trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong chính phủ và học viện, nơi các thực thể có thể bị loại khỏi các vị trí có thẩm quyền hoặc ảnh hưởng. Trong các bối cảnh này, "relegate" thường được sử dụng theo nghĩa miệt thị, để chỉ sự mất mát về địa vị hoặc uy tín. Nhìn chung, nguồn gốc và bối cảnh lịch sử của từ "relegate" tiếp tục ảnh hưởng đến cách sử dụng và ý nghĩa của nó trong thời hiện đại, nhắc nhở chúng ta về vai trò quan trọng mà các tổ chức và hệ thống phân cấp đã được thiết lập có thể đóng góp trong việc định hình bối cảnh xã hội và văn hóa của chúng ta. Khi chúng ta tiếp tục phát triển và thích nghi trước những thách thức và cơ hội mới, ý nghĩa và tầm quan trọng của "relegate" chắc chắn cũng sẽ tiếp tục phát triển và thích nghi.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningloại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra

exampleto relegate a worthless book to the wastepaper-basket: vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại

meaninggiao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...)

exampleto relegate matter to someone: giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành)

meaningchuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm

namespace

to give somebody a lower or less important position, rank, etc. than before

trao cho ai một vị trí, cấp bậc, v.v. thấp hơn hoặc ít quan trọng hơn trước

Ví dụ:
  • She was then relegated to the role of assistant.

    Sau đó cô được chuyển xuống làm trợ lý.

  • He relegated the incident to the back of his mind.

    Anh ấy đã để sự việc đó vào trong tâm trí mình.

  • The team's dismal performance this season has relegated them to the bottom of the league standings.

    Thành tích tệ hại của đội trong mùa giải này đã khiến họ tụt xuống cuối bảng xếp hạng giải đấu.

  • After the company's mismanagement, its stock has been relegated to a barely-traded OTC bulletin board.

    Sau khi công ty quản lý yếu kém, cổ phiếu của công ty đã bị chuyển xuống bảng tin OTC ít giao dịch.

  • The proposal's flaws were so glaring that it was relegated to the "DO NOT READ" category.

    Những sai sót của đề xuất này quá rõ ràng đến nỗi nó đã bị xếp vào hạng mục "KHÔNG ĐƯỢC ĐỌC".

to move a sports team from playing with one group of teams to playing in a lower group

chuyển một đội thể thao từ việc chơi với một nhóm đội sang chơi ở một nhóm thấp hơn

Từ, cụm từ liên quan