Định nghĩa của từ marginalize

marginalizeverb

gạt ra ngoài lề

/ˈmɑːdʒɪnəlaɪz//ˈmɑːrdʒɪnəlaɪz/

Từ "marginalize" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "marginalis", có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến lề", và "minus", có nghĩa là "ít hơn". Ban đầu, từ này ám chỉ hành động đặt một cái gì đó hoặc một ai đó ở lề hoặc ngoại vi của một cái gì đó, thường ở vị trí phụ thuộc hoặc thứ yếu. Vào những năm 1880, từ này bắt đầu mang ý nghĩa tượng trưng hơn, đặc biệt là trong kinh tế học và xã hội học. Nó ám chỉ quá trình phân phối lại của cải hoặc quyền lực bằng cách đẩy một số nhóm hoặc cá nhân nhất định ra rìa xã hội. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả việc đàn áp, loại trừ hoặc phớt lờ một số cá nhân hoặc nhóm nhất định. Ngày nay, "marginalize" thường được sử dụng để mô tả những cách mà các cấu trúc xã hội và kinh tế thống trị có thể làm im lặng, loại trừ hoặc tước quyền của các cộng đồng thiểu số, bao gồm phụ nữ, người da màu, cá nhân LGBTQ+ và những người khác.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningcách ly ra khỏi nhịp điệu phát triển xã hội

meaningcho là thứ yếu/không quan trọng

namespace
Ví dụ:
  • In many societies, women have historically been marginalized and excluded from positions of power and influence.

    Ở nhiều xã hội, phụ nữ từ lâu đã bị thiệt thòi và bị loại khỏi các vị trí quyền lực và có ảnh hưởng.

  • The government's policies have been criticized for marginalizing low-income communities and exacerbating poverty.

    Các chính sách của chính phủ đã bị chỉ trích vì gạt ra ngoài lề các cộng đồng thu nhập thấp và làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói.

  • The elderly population is often marginalized in favor of younger, more financially productive members of society.

    Người cao tuổi thường bị gạt ra ngoài lề để nhường chỗ cho những thành viên trẻ tuổi hơn, có năng suất tài chính cao hơn trong xã hội.

  • Disability rights activists have long argued that people with disabilities are frequently marginalized and excluded from society.

    Các nhà hoạt động vì quyền của người khuyết tật từ lâu đã lập luận rằng người khuyết tật thường bị thiệt thòi và bị loại khỏi xã hội.

  • Marginalized communities often face systemic barriers to accessing quality education and opportunities for advancement.

    Các cộng đồng thiểu số thường phải đối mặt với những rào cản mang tính hệ thống trong việc tiếp cận nền giáo dục chất lượng và cơ hội thăng tiến.

  • The ongoing conflicts in Syria and Yemen have resulted in the marginalization and displacement of millions of people.

    Các cuộc xung đột đang diễn ra ở Syria và Yemen đã khiến hàng triệu người dân phải chịu thiệt thòi và di dời.

  • Some critics argue that the current education system marginalizes students who do not conform to traditional academic expectations.

    Một số nhà phê bình cho rằng hệ thống giáo dục hiện tại đang loại trừ những học sinh không tuân thủ các kỳ vọng học thuật truyền thống.

  • The justice system has been accused of marginalizing individuals from low-income backgrounds and communities of color.

    Hệ thống tư pháp bị cáo buộc là gây thiệt thòi cho những cá nhân có thu nhập thấp và cộng đồng da màu.

  • Marginalized populations are often more vulnerable to the negative health and social consequences of poverty and economic inequality.

    Những nhóm dân số thiệt thòi thường dễ bị tổn thương hơn trước những hậu quả tiêu cực về sức khỏe và xã hội do đói nghèo và bất bình đẳng kinh tế gây ra.

  • Despite some progress in recent years, there is still a long way to go in terms of dismantling systems of privilege and marginalization that have persisted for centuries.

    Mặc dù đã có một số tiến bộ trong những năm gần đây, nhưng vẫn còn một chặng đường dài phía trước để xóa bỏ các hệ thống đặc quyền và thiểu số đã tồn tại trong nhiều thế kỷ.