Định nghĩa của từ reassign

reassignverb

phân công lại

/ˌriːəˈsaɪn//ˌriːəˈsaɪn/

Từ "reassign" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "re-" có nghĩa là "again" và "assign" có nghĩa là "bổ nhiệm hoặc xác định". Ban đầu, từ "reassign" có nghĩa là bổ nhiệm hoặc chỉ định ai đó hoặc cái gì đó một lần nữa, ám chỉ sự trở lại trạng thái ban đầu hoặc trước đó. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao gồm không chỉ việc bổ nhiệm lại hoặc chỉ định lại ai đó mà còn phân loại lại, giao lại nhiệm vụ hoặc phân phối lại trách nhiệm. Ngày nay, từ "reassign" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, công nghệ và quản lý nhân sự, để chỉ quá trình thay đổi nhiệm vụ, công việc hoặc vai trò của một cá nhân hoặc nhóm.

namespace

to give somebody a different duty, position or responsibility

giao cho ai đó một nhiệm vụ, vị trí hoặc trách nhiệm khác

Ví dụ:
  • After his election defeat he was reassigned to the diplomatic service.

    Sau khi thất bại trong cuộc bầu cử, ông được điều động sang ngành ngoại giao.

to give something to a different person or organization; to change the status of something

trao tặng thứ gì đó cho một người hoặc tổ chức khác; thay đổi trạng thái của thứ gì đó

Ví dụ:
  • The case was reassigned to a different court.

    Vụ án đã được chuyển giao cho một tòa án khác.