Định nghĩa của từ downgrade

downgradeverb

hạ cấp

/ˌdaʊnˈɡreɪd//ˌdaʊnˈɡreɪd/

"Hạ cấp" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, kết hợp tiền tố "down" (có nghĩa là thấp hơn hoặc giảm) với "grade", dùng để chỉ một cấp độ hoặc thứ hạng. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong bối cảnh đường sắt, biểu thị sự giảm chất lượng hoặc phân loại của một tuyến đường sắt. Tuy nhiên, việc sử dụng nó đã mở rộng ra ngoài đường sắt để bao hàm khái niệm chung về việc hạ thấp chất lượng, trạng thái hoặc giá trị của một thứ gì đó, phát triển thành ý nghĩa rộng hơn hiện tại của nó.

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaninggiáng chức, giáng cấp

namespace

to move somebody/something down to a lower rank or level

chuyển ai/cái gì xuống một cấp bậc hoặc cấp độ thấp hơn

Ví dụ:
  • She's been downgraded from principal to vice-principal.

    Cô ấy bị giáng chức từ hiệu trưởng xuống hiệu phó.

  • The company announced a downgrade of their software, causing many unhappy customers to seek alternatives.

    Công ty đã thông báo hạ cấp phần mềm của họ, khiến nhiều khách hàng không hài lòng và phải tìm giải pháp thay thế.

  • Due to declining sales, the airline has been forced to downgrade their in-flight amenities.

    Do doanh số giảm, hãng hàng không này buộc phải hạ cấp các tiện nghi trên chuyến bay.

  • The government's decision to downgrade the city's infrastructure has led to longer commute times and increased traffic congestion.

    Quyết định hạ cấp cơ sở hạ tầng của thành phố của chính phủ đã dẫn đến thời gian đi lại dài hơn và tình trạng tắc nghẽn giao thông gia tăng.

  • The university has downgraded its athletics program due to budget cuts, which has left many students disappointed.

    Trường đại học đã hạ cấp chương trình thể thao của mình do cắt giảm ngân sách, điều này khiến nhiều sinh viên thất vọng.

to make something/somebody seem less important or valuable than it/they really are

làm cho cái gì/ai đó có vẻ kém quan trọng hoặc ít giá trị hơn nó/họ thực sự