Định nghĩa của từ rein in

rein inphrasal verb

kiềm chế

////

Nguồn gốc của cụm từ "rein in" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, cụ thể là thế giới cưỡi ngựa. Vào thời Trung cổ, xe ngựa và xe ngựa là phương tiện di chuyển phổ biến, nhưng bản thân việc cưỡi ngựa lại là trò tiêu khiển phổ biến của tầng lớp quý tộc. Trong quá trình cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa sử dụng hai dây da dài, được gọi là dây cương, để hướng dẫn chuyển động của ngựa. Dây cương sẽ được quấn quanh cổ ngựa và gắn vào một vòng dây cương trên hàm thiếc trong miệng ngựa. Thuật ngữ "rein in" ban đầu được sử dụng trong cưỡi ngựa có nghĩa là "kéo dây cương lại với nhau và giữ chặt bằng mỗi tay để điều khiển ngựa". Nói cách khác, nó có nghĩa là kiểm soát con ngựa và ngăn không cho nó phi nước đại hoặc lao về phía trước một cách không kiểm soát. Khi cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn, nó đã phát triển để áp dụng cho các tình huống khác mà một người đang cố gắng kiểm soát hoặc hạn chế điều gì đó khác, chẳng hạn như hành vi của một người hoặc kết quả của một tình huống. Ngày nay, cụm từ "rein in" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, thường mang nghĩa bóng là "restrain" hoặc "dừng hành vi thái quá". Cho dù là khi cưỡi ngựa hay những tình huống chung hơn, "rein in" giúp chúng ta kiểm soát mọi thứ, ngăn chặn mọi thứ trở nên mất kiểm soát và duy trì trật tự và sự ổn định.

namespace

to start to control somebody/something more strictly

bắt đầu kiểm soát ai đó/cái gì đó chặt chẽ hơn

Ví dụ:
  • We need to rein back public spending.

    Chúng ta cần phải hạn chế chi tiêu công.

  • She kept her emotions tightly reined in.

    Cô ấy kiềm chế chặt chẽ cảm xúc của mình.

Từ, cụm từ liên quan

to stop a horse or make it go more slowly by pulling back the reins

dừng ngựa lại hoặc làm cho nó chạy chậm hơn bằng cách kéo dây cương