Định nghĩa của từ reign

reignnoun

Triều đại

/reɪn//reɪn/

Từ "reign" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "reyn" và phát âm là "ren" hoặc "reyn". Trong tiếng Pháp cổ, "reinen" có nghĩa là "cai trị" hoặc "có quyền lực", và thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ quyền lực thần thánh hoặc hoàng gia. Từ tiếng Pháp cổ có nguồn gốc từ tiếng Latin "regnare", có nghĩa tương tự. Khi người Norman xâm lược nước Anh vào thế kỷ 11 và đưa tiếng Pháp vào làm ngôn ngữ của tầng lớp thống trị, "reign" và các dạng liên quan của nó, chẳng hạn như "rein" hoặc "rayn", cũng trở nên phổ biến trong tiếng Anh. Từ này ban đầu được viết mà không có "g", vì âm "g" không tồn tại trong tiếng Pháp cổ và nó chỉ được thêm vào sau này khi các từ tiếng Anh bắt đầu tuân theo các quy tắc chính tả nghiêm ngặt hơn. Ở dạng hiện tại, "reign" vẫn tiếp tục được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "cai trị" hoặc "có quyền lực" đối với một nhóm người. Là một danh từ, "reign" ám chỉ thời gian mà một quốc vương hoặc người cai trị khác nắm giữ quyền lực, thường chỉ rõ thời gian cai trị của họ. Việc sử dụng "reign" để mô tả quyền lực hoàng gia hoặc vương giả là minh chứng cho ảnh hưởng lịch sử của ngôn ngữ và văn hóa Pháp đối với ngôn ngữ Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtriều đại, triều

examplein (under) the reign of Quang-Trung: dưới triều Quang Trung

meaninguy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị

examplesilence reigns in the room: sự im lặng bao trùm căn phòng

type nội động từ

meaningtrị vì, thống trị (vua...)

examplein (under) the reign of Quang-Trung: dưới triều Quang Trung

meaningngự trị bao trùm

examplesilence reigns in the room: sự im lặng bao trùm căn phòng

namespace

the period during which a king, queen, emperor, etc. rules

thời kỳ mà một vị vua, hoàng hậu, hoàng đế, vv cai trị

Ví dụ:
  • By the end of his reign, the vast empire was in decline.

    Vào cuối triều đại của ông, đế chế rộng lớn đã suy tàn.

  • The house was built during the reign of Henry VIII.

    Ngôi nhà được xây dựng dưới thời trị vì của Henry VIII.

  • King Henry VIII's reign lasted for 38years.

    Triều đại của Vua Henry VIII kéo dài trong 38 năm.

  • Elizabeth II has been reigning over the United Kingdom since 1952.

    Nữ hoàng Elizabeth II đã trị vì Vương quốc Anh kể từ năm 1952.

  • The Mughal emperor Akbar the Great's reign marked a time of prosperity and cultural achievements in India.

    Triều đại của hoàng đế Mughal Akbar Đại đế đánh dấu thời kỳ thịnh vượng và đạt được nhiều thành tựu văn hóa ở Ấn Độ.

the period during which somebody is in charge of an organization, a team, etc.

khoảng thời gian mà ai đó phụ trách một tổ chức, một nhóm, v.v.

Ví dụ:
  • Sir Alex Ferguson's reign at Manchester United

    Triều đại của Sir Alex Ferguson tại Manchester United

  • The story only came out during the final days of his reign as Chief Executive.

    Câu chuyện chỉ lộ ra vào những ngày cuối cùng trong thời gian ông giữ chức vụ Giám đốc điều hành.

Từ, cụm từ liên quan