Định nghĩa của từ epitomize

epitomizeverb

biểu mô

/ɪˈpɪtəmaɪz//ɪˈpɪtəmaɪz/

Từ "epitomize" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "ἐπιτομή" (epitomē) và "γραφέω" (graphe), cùng có nghĩa là "tóm tắt hoặc trừu tượng hóa". Ở Hy Lạp cổ đại, dạng động từ "epitome" được sử dụng để mô tả hành động tóm tắt hoặc trừu tượng hóa một tác phẩm dài hơn thành dạng ngắn hơn và súc tích hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "epitomize" được sử dụng để mô tả hành động tóm tắt hoặc trừu tượng hóa một tác phẩm, khái niệm hoặc ý tưởng dài hơn thành dạng ngắn hơn và súc tích hơn, thường theo cách giữ nguyên các ý chính, lập luận hoặc chủ đề của tác phẩm. Epitomizing thường được sử dụng như một cách để làm cho thông tin phức tạp dễ tiếp cận, dễ hiểu hoặc dễ nhớ hơn, đặc biệt là đối với sinh viên, học giả hoặc người bình thường. Trong giáo dục và nghiên cứu học thuật, dạng động từ "epitome" được sử dụng để mô tả hành động tóm tắt hoặc trừu tượng hóa một tác phẩm, khái niệm hoặc ý tưởng dài hơn thành dạng ngắn hơn và súc tích hơn, thường theo cách giữ nguyên các ý tưởng, lập luận hoặc chủ đề chính của tác phẩm. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ lịch sử và triết học đến văn học và nghệ thuật, trong đó nó được sử dụng để mô tả hành động tóm tắt hoặc trừu tượng hóa một tác phẩm, khái niệm hoặc ý tưởng dài hơn thành dạng ngắn hơn và súc tích hơn, nhằm mục đích dễ tiếp cận, dễ hiểu hoặc dễ nhớ hơn đối với sinh viên, học giả hoặc người bình thường. Trong máy tính và công nghệ thông tin, dạng động từ "epitome" đôi khi được sử dụng để mô tả hành động tóm tắt hoặc trừu tượng hóa một tác phẩm, khái niệm hoặc ý tưởng dài hơn thành dạng ngắn hơn và súc tích hơn, chẳng hạn như hướng dẫn sử dụng phần mềm hoặc hướng dẫn sử dụng. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là liên quan đến kỹ thuật phần mềm và khoa học máy tính, trong đó nó được sử dụng để mô tả hành động tóm tắt hoặc trừu tượng hóa một tác phẩm, khái niệm hoặc ý tưởng dài hơn thành một dạng ngắn hơn và súc tích hơn, nhằm mục đích dễ hiểu, dễ tiêu hóa hoặc dễ nhớ hơn đối với sinh viên, học giả hoặc người bình thường. Trong tất cả các ngữ cảnh này, dạng động từ "epitome" được sử dụng để mô tả hành động tóm tắt hoặc trừu tượng hóa một tác phẩm, khái niệm hoặc ý tưởng dài hơn thành một dạng ngắn hơn và súc tích hơn, nhằm mục đích dễ hiểu hơn,

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtóm tắt, cô lại

meaninglà hình ảnh thu nhỏ của

namespace
Ví dụ:
  • The tall, elegant model epitomized sophistication and glamour as she walked down the runway.

    Người mẫu cao ráo, thanh lịch này toát lên vẻ tinh tế và quyến rũ khi sải bước trên sàn diễn.

  • The serene landscape of rolling hills, crystalline lakes, and lush green forests epitomized the essence of natural beauty.

    Phong cảnh thanh bình của những ngọn đồi nhấp nhô, hồ nước trong vắt và những khu rừng xanh tươi chính là hiện thân của vẻ đẹp thiên nhiên.

  • The passionate and articulate speaker epitomized eloquence as she delivered her speech with great conviction and poise.

    Diễn giả đầy nhiệt huyết và lưu loát này đã thể hiện sự hùng biện khi bà trình bày bài phát biểu của mình với sự tự tin và bình tĩnh tuyệt vời.

  • The brutal and unprovoked attack epitomized the cruel nature of violence and senseless crime.

    Cuộc tấn công tàn bạo và vô cớ này là hiện thân của bản chất tàn ác của bạo lực và tội ác vô nghĩa.

  • The enterprising and visionary entrepreneur epitomized success and prosperity through his dynamic leadership and innovative business ideas.

    Doanh nhân năng động và có tầm nhìn này là hiện thân của thành công và thịnh vượng thông qua khả năng lãnh đạo năng động và những ý tưởng kinh doanh sáng tạo.

  • The dedicated and compassionate doctor epitomized the healing power of medicine as he ministered to the sick and suffering with utmost care and empathy.

    Vị bác sĩ tận tụy và giàu lòng trắc ẩn này là hiện thân của sức mạnh chữa bệnh của y học khi ông chăm sóc người bệnh và người đau khổ bằng sự quan tâm và đồng cảm tối đa.

  • The resilient and gritty athlete epitomized perseverance and determination as she overcame adversity to win the championship.

    Vận động viên kiên cường và bền bỉ này là hiện thân của sự bền bỉ và quyết tâm khi cô vượt qua nghịch cảnh để giành chức vô địch.

  • The unflappable and level-headed lawyer epitomized expertise and objectivity as she defended her client with persuasive arguments and impeccable logic.

    Nữ luật sư điềm tĩnh và sáng suốt này thể hiện sự chuyên nghiệp và khách quan khi cô bảo vệ thân chủ của mình bằng những lập luận thuyết phục và logic hoàn hảo.

  • The imaginative and resourceful artist epitomized creativity and originality as she revealed the hidden dimensions of the human soul through her art.

    Nghệ sĩ giàu trí tưởng tượng và tháo vát này tiêu biểu cho sự sáng tạo và độc đáo khi cô bộc lộ những chiều sâu ẩn giấu của tâm hồn con người thông qua nghệ thuật của mình.

  • The selfless and dedicated volunteer epitomized kindness and compassion as she devoted her time, effort, and resources to serving the needy and disadvantaged members of society.

    Người tình nguyện tận tụy và quên mình này tiêu biểu cho lòng tốt và lòng trắc ẩn khi cô dành thời gian, công sức và nguồn lực của mình để phục vụ những người nghèo khổ và thiệt thòi trong xã hội.