Định nghĩa của từ illustrate

illustrateverb

minh họa, làm rõ ý

/ˈɪləstreɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "illustrate" bắt nguồn từ tiếng Latin "illustrare", có nghĩa là "làm sáng" hoặc "làm rõ". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "illus", có nghĩa là "light" và "trare", có nghĩa là "hướng đến" hoặc "chỉ đạo". Nói cách khác, "illustrare" ban đầu có nghĩa là "làm cho thứ gì đó rõ ràng hơn hoặc sáng sủa hơn". Trong tiếng Anh, từ "illustrate" đã phát triển thành nghĩa là "giải thích hoặc đưa ra ví dụ về điều gì đó" hoặc "làm cho điều gì đó rõ ràng hơn hoặc dễ hiểu hơn bằng cách cung cấp thêm thông tin hoặc làm rõ". Ý nghĩa làm cho thứ gì đó "bright" hoặc "clear" này vẫn ẩn chứa trong ý nghĩa của từ này, ngay cả khi ý nghĩa gốc của tiếng Latin là "light" không còn áp dụng trực tiếp nữa.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningminh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)

meaningin tranh ảnh (trên báo chí, sách)

exampleillustrated magazine: báo ảnh

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ

typeDefault

meaningminh hoạ

namespace

to use pictures, photographs, diagrams, etc. in a book, etc.

sử dụng hình ảnh, ảnh chụp, sơ đồ, v.v. trong một cuốn sách, v.v.

Ví dụ:
  • She illustrated her own books.

    Cô ấy đã minh họa những cuốn sách của riêng mình.

  • His lecture was illustrated with photos taken during the expedition.

    Bài giảng của ông được minh họa bằng những bức ảnh chụp trong chuyến thám hiểm.

Ví dụ bổ sung:
  • The new edition is heavily illustrated with photographs of aircraft.

    Ấn bản mới được minh họa rất nhiều bằng hình ảnh của máy bay.

  • a collection of photographically illustrated magazines

    một bộ sưu tập các tạp chí có hình ảnh minh họa

  • a beautifully illustrated book

    một cuốn sách có minh họa đẹp

to make the meaning of something clearer by using examples, pictures, etc.

làm cho ý nghĩa của điều gì đó rõ ràng hơn bằng cách sử dụng ví dụ, hình ảnh, v.v.

Ví dụ:
  • To illustrate my point, let me tell you a little story.

    Để minh họa quan điểm của tôi, hãy để tôi kể cho bạn một câu chuyện nhỏ.

  • Last year's sales figures are illustrated in Figure 2.

    Số liệu bán hàng năm ngoái được minh họa trong Hình 2.

  • He is showing these silent films to help illustrate his story of survival.

    Anh ấy chiếu những bộ phim câm này để minh họa cho câu chuyện sinh tồn của mình.

  • Each topic is illustrated with concrete examples of economic practice.

    Mỗi chủ đề được minh họa bằng các ví dụ cụ thể về thực tiễn kinh tế.

  • Here's an example to illustrate what I mean.

    Đây là một ví dụ để minh họa điều tôi muốn nói.

Từ, cụm từ liên quan

to show that something is true or that a situation exists

để cho thấy rằng một cái gì đó là sự thật hoặc một tình huống tồn tại

Ví dụ:
  • The incident illustrates the need for better security measures.

    Vụ việc cho thấy sự cần thiết phải có các biện pháp an ninh tốt hơn.

  • This story illustrates how little has changed.

    Câu chuyện này cho thấy có rất ít thay đổi.

  • These data illustrate that many parents are not aware of the risks.

    Những dữ liệu này cho thấy nhiều bậc cha mẹ không nhận thức được những rủi ro.

Ví dụ bổ sung:
  • His question merely illustrates his ignorance of the subject.

    Câu hỏi của anh ta chỉ chứng tỏ sự thiếu hiểu biết của anh ta về vấn đề này.

  • The case tragically illustrates the dangers of fireworks.

    Vụ án minh họa một cách bi thảm sự nguy hiểm của pháo hoa.

  • The dire consequences of chronic underfunding are nowhere better illustrated than in the nation's schools.

    Hậu quả thảm khốc của việc thiếu vốn thường xuyên không được minh họa rõ ràng hơn ở các trường học trên toàn quốc.

Từ, cụm từ liên quan