Định nghĩa của từ symbolize

symbolizeverb

tượng trưng

/ˈsɪmbəlaɪz//ˈsɪmbəlaɪz/

Từ "symbolize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "symbolon", có nghĩa là "token" hoặc "dấu hiệu". Từ này ám chỉ một vật thể bị vỡ, mỗi mảnh đóng vai trò là một mã định danh duy nhất, đại diện cho mối liên kết giữa các bên. Theo thời gian, "symbolon" phát triển thành "symbolum" trong tiếng Latin, sau đó thành "symbole" trong tiếng Pháp cổ và cuối cùng là "symbol" trong tiếng Anh. "Symbolize" có nghĩa là "biểu thị hoặc biểu thị", xuất hiện dưới dạng động từ danh từ này. Nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm hành động biểu thị một cái gì đó trừu tượng hoặc phức tạp thông qua một hình thức hữu hình.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtượng trưng hoá

meaningdiễn đạt bằng tượng trưng

meaningsự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng

typeDefault

meaning(logic học) ký hiệu hoá

namespace
Ví dụ:
  • The dove symbolizes peace in many cultures.

    Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình ở nhiều nền văn hóa.

  • The color red symbolizes love and passion in Western culture.

    Màu đỏ tượng trưng cho tình yêu và đam mê trong văn hóa phương Tây.

  • The lotus flower symbolizes purity and enlightenment in Eastern religions.

    Hoa sen tượng trưng cho sự thanh khiết và giác ngộ trong các tôn giáo phương Đông.

  • The eagle is a symbol of strength and freedom in many Native American cultures.

    Đại bàng là biểu tượng của sức mạnh và tự do trong nhiều nền văn hóa của người Mỹ bản địa.

  • The hourglass symbolizes the passage of time.

    Đồng hồ cát tượng trưng cho sự trôi qua của thời gian.

  • The cross symbolizes faith and hope for Christians.

    Thập giá tượng trưng cho đức tin và hy vọng của người theo đạo Thiên Chúa.

  • Theupsychia yamahai is a plant that symbolizes perseverance in Japanese culture.

    Theupsychia yamahai là một loại cây tượng trưng cho sự kiên trì trong văn hóa Nhật Bản.

  • The lion is a symbol of leadership and courage in many cultures.

    Sư tử là biểu tượng của sự lãnh đạo và lòng dũng cảm ở nhiều nền văn hóa.

  • The ace of spades symbolizes death in tarot readings.

    Quân Át bích tượng trưng cho cái chết trong bài tarot.

  • The peace sign symbolizes anti-war and social justice movements around the world.

    Biểu tượng hòa bình tượng trưng cho phong trào phản chiến và công lý xã hội trên toàn thế giới.