Định nghĩa của từ allude

alludeverb

ám chỉ

/əˈluːd//əˈluːd/

Từ "allude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "allude" có nghĩa là "chơi với" hoặc "liếc nhìn", bắt nguồn từ "al", nghĩa là "alludere," hoặc "hướng tới" và "ludere", nghĩa là "chơi". Ban đầu, từ tiếng Latin này mô tả hành động chơi với hoặc với thứ gì đó, giống như một trò đùa hoặc cách đùa cợt. Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang ám chỉ một lời ám chỉ hoặc gợi ý, thường là gián tiếp. Đến thế kỷ 16, từ "to" xuất hiện trong tiếng Anh, giữ nguyên ý tưởng đưa ra một sự ám chỉ tinh tế hoặc ám chỉ đến điều gì đó mà không nêu rõ. Ngày nay, "allude" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, hội thoại và thậm chí cả âm nhạc, để truyền tải cảm giác tinh tế và sắc thái.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningnói bóng gió, ám chỉ

exampleto allude to something: nói bóng gió một việc gì

namespace
Ví dụ:
  • In her speech, the politician alluded to the ongoing debate about immigration reform without directly addressing the issue.

    Trong bài phát biểu của mình, chính trị gia này ám chỉ đến cuộc tranh luận đang diễn ra về cải cách nhập cư mà không đề cập trực tiếp đến vấn đề này.

  • The author's use of the phrase "golden fleece" alludes to ancient Greek mythology.

    Việc tác giả sử dụng cụm từ "bộ lông cừu vàng" ám chỉ đến thần thoại Hy Lạp cổ đại.

  • The painter's depiction of a woman holding an apple alludes to the biblical story of Eve.

    Bức tranh miêu tả người phụ nữ cầm một quả táo của họa sĩ ám chỉ đến câu chuyện về Eva trong Kinh thánh.

  • The poet's reference to "mighty oaks from little acorns grow" alludes to the idea that great things can come from small beginnings.

    Câu thơ "những cây sồi to lớn mọc lên từ những quả sồi nhỏ" ám chỉ đến ý tưởng rằng những điều vĩ đại có thể đến từ những khởi đầu nhỏ bé.

  • The director's decision to have the protagonist climb a hill alludes to the archetypal hero's journey.

    Quyết định để nhân vật chính leo lên một ngọn đồi của đạo diễn ám chỉ đến hành trình của người anh hùng nguyên mẫu.

  • The composer's use of Beethoven's "Ode to Joy" melody alludes to the idea of musical transcendence.

    Việc nhà soạn nhạc sử dụng giai điệu "Ode to Joy" của Beethoven ám chỉ đến ý tưởng về sự siêu việt của âm nhạc.

  • The scientist's statement about an "ice age" alludes to the concept of Earth's periodic glaciations.

    Tuyên bố của nhà khoa học về "kỷ băng hà" ám chỉ đến khái niệm về thời kỳ băng hà định kỳ của Trái Đất.

  • The journalist's use of the phrase "puzzle pieces" alludes to the idea that small details can add up to create a larger picture.

    Việc nhà báo sử dụng cụm từ "những mảnh ghép" ám chỉ ý tưởng rằng những chi tiết nhỏ có thể cộng lại để tạo nên một bức tranh lớn hơn.

  • The musician's use of a minor key alludes to the emotional significance often attributed to this musical choice.

    Việc nhạc sĩ sử dụng cung thứ ám chỉ đến ý nghĩa cảm xúc thường được gán cho sự lựa chọn âm nhạc này.

  • The writer's comparison of a character to a "phoenix rising from the ashes" alludes to the idea of rebirth and renewal.

    Việc tác giả so sánh nhân vật với "phượng hoàng tái sinh từ đống tro tàn" ám chỉ đến ý tưởng tái sinh và đổi mới.

Từ, cụm từ liên quan