Định nghĩa của từ priest

priestnoun

linh mục, thầy tu

/priːst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "priest" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "prestre", bắt nguồn từ tiếng Latin "sacerdos", nghĩa là "người hầu của thần thánh" hoặc "=?,141, trước đây được dùng để chỉ những người thực hiện chức vụ thiêng liêng. Từ Latin "sacerdos" cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "sacerdotal", nghĩa là "liên quan đến các linh mục". Ở La Mã cổ đại, thuật ngữ "sacerdos" referred to a priest who served as a mediator between humans and gods. The concept of priesthood was later adopted by early Christian churches, and the English word "priest" đã được sử dụng để chỉ các giáo sĩ Cơ đốc giáo, đặc biệt là các linh mục Công giáo và Chính thống giáo Đông phương, kể từ thời Trung cổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthầy tu, thầy tế

meaningvồ đập cá (Ai

type ngoại động từ

meaninglàm (ai) trở thành thầy tu (ai) trở thành thầy tế

namespace

a person who is qualified to perform religious duties and ceremonies in the Roman Catholic, Anglican and Orthodox Churches

một người có đủ điều kiện để thực hiện các nghĩa vụ và nghi lễ tôn giáo trong các Giáo hội Công giáo, Anh giáo và Chính thống La Mã

Ví dụ:
  • a parish priest

    một linh mục giáo xứ

  • the ordination of women priests

    phong chức linh mục cho phụ nữ

  • The candles had been blessed by a priest.

    Những ngọn nến đã được một linh mục làm phép.

  • the priest who was celebrating Mass

    linh mục đang cử hành thánh lễ

  • Only one or two new priests were ordained each year.

    Mỗi năm chỉ có một hoặc hai linh mục mới được thụ phong.

Từ, cụm từ liên quan

a person who performs religious ceremonies in some religions that are not Christian

một người thực hiện các nghi lễ tôn giáo trong một số tôn giáo không phải là Kitô giáo

Ví dụ:
  • a Hindu/Buddhist priest

    một linh mục Ấn Độ giáo/Phật giáo

  • Father John, as a priest, routinely provides spiritual counsel and comfort to his parishioners during times of hardship.

    Là một linh mục, Cha John thường xuyên cung cấp lời khuyên tinh thần và sự an ủi cho giáo dân của mình trong những lúc khó khăn.

  • The newly appointed priest, Reverend Maria, created a buzz in her community as she became the first woman to lead a Catholic church.

    Vị linh mục mới được bổ nhiệm, Mục sư Maria, đã tạo nên tiếng vang trong cộng đồng khi trở thành người phụ nữ đầu tiên lãnh đạo một nhà thờ Công giáo.

  • The priest whispered solemn prayers in Latin as he performed the sacrament of the last rites for the dying parishioner.

    Vị linh mục thì thầm những lời cầu nguyện trang trọng bằng tiếng Latin khi thực hiện bí tích cuối cùng cho giáo dân đang hấp hối.

  • The priest encouraged his flock to donate to the church fundraiser to aid in repairs to the community center that was destroyed by wildfire.

    Vị linh mục khuyến khích giáo dân của mình quyên góp cho quỹ gây quỹ của nhà thờ để hỗ trợ sửa chữa trung tâm cộng đồng đã bị cháy rừng phá hủy.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches