Định nghĩa của từ headmistress

headmistressnoun

hiệu trưởng

/ˌhedˈmɪstrəs//ˌhedˈmɪstrəs/

Từ "headmistress" xuất hiện vào thế kỷ 16, kết hợp "head" (có nghĩa là thủ lĩnh hoặc người lãnh đạo) với "mistress". "Mistress" ban đầu dùng để chỉ người phụ nữ đứng đầu một hộ gia đình, sau đó phát triển thành người phụ nữ phụ trách trường học, đặc biệt là trường tư. Thuật ngữ này phản ánh kỳ vọng của xã hội về việc phụ nữ chủ yếu gắn liền với các vai trò trong gia đình. Mặc dù thuật ngữ "headmistress" vẫn được sử dụng, nhưng nó ngày càng được thay thế bằng "principal" để phản ánh vị trí lãnh đạo trung lập hơn về giới trong trường học.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbà hiệu trưởng

namespace
Ví dụ:
  • The headmistress of the school, Mrs. Baker, has over 25 years of experience in the education industry.

    Hiệu trưởng nhà trường, bà Baker, có hơn 25 năm kinh nghiệm trong ngành giáo dục.

  • The headmistress of St. Mary's School, Sister John, addressed the students and parents during the annual prize-giving ceremony.

    Hiệu trưởng trường St. Mary, Sơ John, đã phát biểu trước các em học sinh và phụ huynh trong buổi lễ trao giải thưởng thường niên.

  • The headmistress of Our Lady of Grace Academy, Mrs. Campbell, is a fierce advocate for the importance of STEM education for young girls.

    Hiệu trưởng của Học viện Đức Mẹ Ân Điển, bà Campbell, là người ủng hộ mạnh mẽ tầm quan trọng của giáo dục STEM dành cho trẻ em gái.

  • Headmistress Caroline Alcock is set to join Woldingham School in July as the first new head in 17 years.

    Hiệu trưởng Caroline Alcock sẽ gia nhập Trường Woldingham vào tháng 7 với tư cách là hiệu trưởng mới đầu tiên sau 17 năm.

  • The headmistress of Belleville Girls' High School, Mrs. Matshaya, has spearheaded various environmental initiatives within the school.

    Hiệu trưởng trường trung học nữ sinh Belleville, bà Matshaya, đã tiên phong trong nhiều sáng kiến ​​về môi trường trong trường.

  • The headmistress of Queen's Gate School, Mrs. Anne Kennedy, has recently been recognized for her exceptional leadership abilities.

    Hiệu trưởng trường Queen's Gate, bà Anne Kennedy, gần đây đã được công nhận vì khả năng lãnh đạo đặc biệt của bà.

  • Headmistress Gillian Griffiths led a successful campaign for the school's expansion project, which resulted in the addition of new classrooms and facilities.

    Hiệu trưởng Gillian Griffiths đã lãnh đạo một chiến dịch thành công cho dự án mở rộng trường học, dẫn đến việc bổ sung thêm nhiều phòng học và cơ sở vật chất mới.

  • The headmistress of The Sacred Heart School, Mrs. Burns, has introduced various programs that focus on building resilience and character among students.

    Hiệu trưởng trường Sacred Heart, bà Burns, đã giới thiệu nhiều chương trình khác nhau tập trung vào việc xây dựng khả năng phục hồi và tính cách cho học sinh.

  • Mrs. Kwak, the headmistress of Seocheon Jeil Girls' High School in South Korea, implemented a new system that encourages students to pursue academic excellence while also promoting well-roundedness.

    Bà Kwak, hiệu trưởng trường trung học nữ sinh Seocheon Jeil ở Hàn Quốc, đã triển khai một hệ thống mới khuyến khích học sinh theo đuổi sự xuất sắc trong học tập đồng thời thúc đẩy sự toàn diện.

  • Headmistress Grace Macharia has instilled a culture of academic excellence and social responsibility at Mount Kenya University High School, where she currently serves.

    Hiệu trưởng Grace Macharia đã truyền bá văn hóa học thuật xuất sắc và trách nhiệm xã hội tại Trường trung học Mount Kenya University, nơi bà hiện đang công tác.