Định nghĩa của từ cleric

clericnoun

giáo sĩ

/ˈklerɪk//ˈklerɪk/

Từ "cleric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clericus," có nghĩa là "书记 (thư ký) của một nhà thờ Thiên chúa giáo". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này ám chỉ cụ thể một người được đào tạo về kinh thánh và văn học thiêng liêng, thường phục vụ như một giáo viên, học giả hoặc quản trị viên trong Giáo hội. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả thành viên của giáo sĩ, chẳng hạn như linh mục, mục sư hoặc mục sư. Vào thời trung cổ, từ "cleric" thường được dùng để mô tả một thành viên của giáo sĩ cấp thấp, người hỗ trợ các hoạt động hàng ngày của một nhà thờ hoặc tu viện. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "cleric" thường được dùng để mô tả một chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như giáo sĩ luật hoặc giáo sĩ khoa học. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của nó vẫn gắn chặt với Giáo hội Thiên chúa giáo và các tổ chức của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh)

meaningđợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)

namespace
Ví dụ:
  • The cleric delivered a powerful sermon at the Sunday service, inspiring his congregation to follow a path of righteousness.

    Vị giáo sĩ đã có một bài giảng sâu sắc trong buổi lễ Chủ Nhật, truyền cảm hứng cho giáo dân của mình đi theo con đường chính nghĩa.

  • Tom decided to become a cleric after feeling a deep connection to his faith and a calling to fulfil his religious duties.

    Tom quyết định trở thành một giáo sĩ sau khi cảm thấy có mối liên hệ sâu sắc với đức tin của mình và tiếng gọi thực hiện nhiệm vụ tôn giáo.

  • The elderly cleric listened intently as the young couple recited their vows, blessed them with holy water before pronouncing them husband and wife.

    Vị giáo sĩ lớn tuổi chăm chú lắng nghe đôi vợ chồng trẻ đọc lời thề, ban phước cho họ bằng nước thánh trước khi tuyên bố họ là vợ chồng.

  • The cleric's depth of knowledge and understanding of religious texts was evident in his Sunday school lessons, captivating his young students.

    Kiến thức sâu rộng và sự hiểu biết của giáo sĩ về các văn bản tôn giáo được thể hiện rõ trong các bài học trường Chúa Nhật, thu hút sự chú ý của các học sinh trẻ.

  • The cleric led a procession through the streets carrying a heavy cross, symbolising the Passion of Christ and demonstrating his devotion to God.

    Vị giáo sĩ dẫn đầu đoàn rước qua các con phố, mang theo một cây thánh giá nặng, tượng trưng cho Cuộc khổ nạn của Chúa Kitô và thể hiện lòng sùng kính của mình với Chúa.

  • The cleric conducted a beautiful funeral service, offering comfort and solace to the grieving family and allowing them to say their final goodbyes.

    Vị giáo sĩ đã cử hành một buổi lễ tang trang trọng, mang đến sự an ủi và an ủi cho gia đình đang đau buồn và cho phép họ nói lời tạm biệt cuối cùng.

  • The young cleric struggled with doubt and religious uncertainty, questioning the traditional teachings of his church and considering a more liberal path.

    Vị giáo sĩ trẻ phải đấu tranh với sự nghi ngờ và bất ổn về tôn giáo, đặt câu hỏi về những giáo lý truyền thống của nhà thờ và cân nhắc đến con đường tự do hơn.

  • The cleric's compassionate nature and strong faith led him to spend long hours serving the needy, both in his local community and across the globe.

    Bản tính nhân hậu và đức tin mạnh mẽ của giáo sĩ đã thôi thúc ông dành nhiều giờ phục vụ những người nghèo khổ, cả trong cộng đồng địa phương và trên toàn cầu.

  • The cleric's regimented routine included prayer, meditation, and study, as well as regular visits to sick and dying patients, women in labour, and families experiencing crisis.

    Thói quen cố định của giáo sĩ bao gồm cầu nguyện, thiền định và học tập, cũng như thường xuyên thăm hỏi những bệnh nhân ốm yếu và hấp hối, phụ nữ chuyển dạ và những gia đình đang gặp khủng hoảng.

  • After years of dedicated service, the cleric was awarded a lifetime achievement award, recognising his devotion to his congregation and his wider contributions to the community.

    Sau nhiều năm tận tụy phục vụ, vị giáo sĩ đã được trao giải thưởng thành tựu trọn đời, ghi nhận lòng tận tụy của ông đối với giáo đoàn và những đóng góp to lớn của ông cho cộng đồng.