Định nghĩa của từ pastor

pastornoun

mục sư

/ˈpɑːstə(r)//ˈpæstər/

Từ "pastor" bắt nguồn từ tiếng Latin "pastor," có nghĩa là "người chăn chiên". Vào thời xa xưa, những người chăn chiên có trách nhiệm hướng dẫn và chăm sóc đàn chiên của họ, đảm bảo sự an lành và bảo vệ cho chúng. Trong bối cảnh tâm linh, thuật ngữ "pastor" được áp dụng cho các nhà lãnh đạo Cơ đốc giáo, những người sẽ hướng dẫn và chăm sóc các nhu cầu tâm linh của giáo đoàn của họ. Khái niệm về một mục sư là người chăn chiên của Chúa bắt nguồn từ câu chuyện trong Kinh thánh về cuộc trò chuyện của Chúa Jesus với những người Pharisi, trong đó Ngài tự gọi mình là "Người chăn chiên nhân lành" đã hy sinh mạng sống của mình vì đàn chiên (Giăng 10:11). Theo thời gian, thuật ngữ "pastor" đã phát triển thành một danh hiệu chung cho các nhà lãnh đạo nhà thờ, nhấn mạnh vai trò của họ là người chăm sóc và hướng dẫn về mặt tâm linh cho cộng đồng của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmục sư

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) người chăn súc vật, mục đồng

meaning(động vật học) con sáo sậu

namespace
Ví dụ:
  • The local community reveres their pastor, Reverend James, for his kind heart and wise counsel.

    Cộng đồng địa phương tôn kính mục sư James vì ​​tấm lòng nhân hậu và lời khuyên sáng suốt của ông.

  • The pastor of our church delivers a sermon every Sunday, inspiring us to live better lives.

    Mục sư của nhà thờ chúng tôi thuyết giảng vào mỗi Chủ Nhật, truyền cảm hứng cho chúng tôi sống cuộc sống tốt đẹp hơn.

  • During times of personal crisis, many people turn to their pastors for guidance and comfort.

    Trong thời điểm khủng hoảng cá nhân, nhiều người tìm đến mục sư để được hướng dẫn và an ủi.

  • Our pastor, Father Smith, often spends late nights at the church, tending to the needs of his congregation.

    Mục sư của chúng tôi, Cha Smith, thường thức khuya ở nhà thờ để chăm lo nhu cầu của giáo dân.

  • The pastor's wife, Mrs. Brown, is also a vital member of the community, serving as the church's organist and choir director.

    Vợ của mục sư, bà Brown, cũng là một thành viên quan trọng của cộng đồng, đảm nhiệm vai trò là người chơi đàn organ và chỉ huy dàn hợp xướng của nhà thờ.

  • When the pastor retired after many years of service, the congregation threw him a farewell party to thank him for all that he had done for them.

    Khi mục sư nghỉ hưu sau nhiều năm phục vụ, giáo đoàn đã tổ chức cho ông một bữa tiệc chia tay để cảm ơn ông vì tất cả những gì ông đã làm cho họ.

  • The church's pastor has organized numerous charity events in the past, helping to raise funds for various causes.

    Mục sư của nhà thờ đã tổ chức nhiều sự kiện từ thiện trong quá khứ, giúp gây quỹ cho nhiều mục đích khác nhau.

  • The recent Installation ceremony for Rev. Sanders as the new pastor attracted a large crowd of people from the community.

    Lễ nhậm chức mục sư mới của Mục sư Sanders đã thu hút rất đông người dân trong cộng đồng.

  • The pastor training program at the theological college is designed to equip students with the necessary skills and knowledge to become effective pastors.

    Chương trình đào tạo mục sư tại trường cao đẳng thần học được thiết kế nhằm trang bị cho sinh viên những kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để trở thành những mục sư hiệu quả.

  • The pastor arranged for a wheelchair ramp to be built at the church, making the building more accessible for disabled members of the congregation.

    Mục sư đã sắp xếp xây dựng một ram xe lăn tại nhà thờ, giúp cho tòa nhà dễ tiếp cận hơn đối với những thành viên khuyết tật trong giáo đoàn.