Định nghĩa của từ headmaster

headmasternoun

Hiệu trưởng

/ˌhedˈmɑːstə(r)//ˌhedˈmæstər/

"Headmaster" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, kết hợp từ tiếng Anh cổ "heafod" (có nghĩa là "head") với "master". Từ này có nghĩa là người phụ trách một trường học, một nhà lãnh đạo giám sát mọi khía cạnh của tổ chức. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ người đứng đầu một trường ngữ pháp, nhưng cách sử dụng của nó đã mở rộng để bao gồm nhiều loại trường học khác nhau. Mặc dù "headmaster" ban đầu được phân loại theo giới tính, nhưng cách sử dụng của nó đã phát triển và ngày nay "headteacher" hoặc "principal" là những thuật ngữ được ưa chuộng để bao gồm cả nam và nữ ở các vị trí lãnh đạo tại trường học.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningông hiệu trưởng

namespace
Ví dụ:
  • The newly appointed headmaster, Mr. Peters, welcomed the students to the new academic year with a speech in the assembly hall.

    Hiệu trưởng mới được bổ nhiệm, ông Peters, đã chào đón học sinh vào năm học mới bằng bài phát biểu tại hội trường.

  • The headmaster announced that there would be a special assembly to discuss the recent incidents of bullying in the school.

    Hiệu trưởng thông báo sẽ có một cuộc họp đặc biệt để thảo luận về những vụ bắt nạt gần đây trong trường.

  • Mr. Patel, the stern headmaster, issued a stern warning to the students caught cheating in their exams.

    Thầy Patel, hiệu trưởng nghiêm khắc, đã đưa ra lời cảnh cáo nghiêm khắc đối với những học sinh bị phát hiện gian lận trong kỳ thi.

  • During a school council meeting, the headmaster suggested new initiatives to improve the academic performance of the students.

    Trong cuộc họp hội đồng nhà trường, hiệu trưởng đã đề xuất những sáng kiến ​​mới nhằm cải thiện thành tích học tập của học sinh.

  • The headmaster, Mrs. D'Souza, had to deal with a lot of paperwork and administrative tasks throughout the working day.

    Hiệu trưởng, bà D'Souza, phải giải quyết rất nhiều giấy tờ và công việc hành chính trong suốt ngày làm việc.

  • The headmaster's office was filled with shelves and cabinets stacked with textbooks, administrative reports, and other important documents.

    Phòng hiệu trưởng chất đầy những kệ và tủ đựng sách giáo khoa, báo cáo hành chính và nhiều tài liệu quan trọng khác.

  • The headmaster, Mr. Chappell, was famous for his motivational speeches and pep talks during the annual sports day celebrations.

    Hiệu trưởng, ông Chappell, nổi tiếng với những bài phát biểu khích lệ và động viên trong lễ kỷ niệm ngày thể thao thường niên.

  • The headmaster, Ms. Kaur, took strict disciplinary action against the students found involved in the vandalism of school property.

    Hiệu trưởng, cô Kaur, đã thực hiện biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với những học sinh có hành vi phá hoại tài sản của trường.

  • The headmaster's office served as a hub for all informational needs of the students and the faculty, from absentee notes to academic inquiries.

    Phòng hiệu trưởng đóng vai trò là trung tâm đáp ứng mọi nhu cầu thông tin của sinh viên và giảng viên, từ giấy báo vắng mặt đến các thắc mắc về học thuật.

  • The headmaster, Mr. Patel, was en route to meeting with the board of directors to discuss the allocations for school renovations and improvements.

    Hiệu trưởng, ông Patel, đang trên đường tới cuộc họp với hội đồng quản trị để thảo luận về việc phân bổ kinh phí cho việc cải tạo và nâng cấp trường học.