- After analyzing the sales data, I reckon that the demand for this product will continue to grow.
Sau khi phân tích dữ liệu bán hàng, tôi nhận thấy nhu cầu về sản phẩm này sẽ tiếp tục tăng.
- The meteorologist reckons that there will be a storm this weekend.
Nhà khí tượng học dự đoán rằng sẽ có một cơn bão vào cuối tuần này.
- If I don't leave now, I reckon I'll be stuck in traffic for hours.
Nếu tôi không đi ngay bây giờ, tôi nghĩ tôi sẽ bị kẹt xe hàng giờ.
- The chef reckons that this new recipe will be a hit with customers.
Đầu bếp cho rằng công thức mới này sẽ được khách hàng ưa chuộng.
- According to the dentist, I reckon I'll need a root canal.
Theo nha sĩ, tôi nghĩ mình cần phải điều trị tủy.
- The travel agent reckoned that the flight to Europe would cost over $2,000.
Đại lý du lịch ước tính chuyến bay đến Châu Âu sẽ tốn hơn 2.000 đô la.
- Based on my calculations, I reckon that the team will win by at least points.
Dựa trên tính toán của tôi, tôi cho rằng đội sẽ thắng ít nhất là với cách biệt điểm số.
- The realtor reckoned that the house would sell within a week, but it's been on the market for months.
Người môi giới bất động sản cho rằng ngôi nhà sẽ được bán trong vòng một tuần, nhưng thực tế nó đã được rao bán trong nhiều tháng rồi.
- After speaking to the customer service representative, I reckon that my issue will be resolved within 48 hours.
Sau khi nói chuyện với nhân viên dịch vụ khách hàng, tôi nghĩ rằng vấn đề của tôi sẽ được giải quyết trong vòng 48 giờ.
- The mechanic reckoned that the engine would need a complete overhaul.
Người thợ máy cho rằng động cơ cần phải được đại tu toàn bộ.