phó từ
sung sướng vô ngần, mê ly
chăm chú, say mê
cuồng nhiệt, nhiệt liệt
một cách say mê
/ˈræptʃərəsli//ˈræptʃərəsli/Từ "rapturously" có một lịch sử phong phú. Nó có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "mang đi". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu có nghĩa là "bị bắt giữ hoặc mang đi" một cách đột ngột hoặc dữ dội. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để truyền tải cảm giác bị xúc động sâu sắc hoặc bị cuốn hút bởi một điều gì đó, thường theo nghĩa lãng mạn hoặc nhiệt tình. Đến thế kỷ 17, "rapturously" được sử dụng để mô tả việc bị choáng ngợp bởi những cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như tình yêu, niềm vui hoặc sự ngưỡng mộ. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả một loạt các trải nghiệm cảm xúc mãnh liệt, từ các buổi biểu diễn nghệ thuật hoặc âm nhạc đến các mối quan hệ lãng mạn hoặc thậm chí là nếm thử đồ ăn! Mặc dù đã phát triển, "rapturously" vẫn là một từ mạnh mẽ và gợi cảm, hoàn hảo để truyền tải cảm giác hồi hộp khi bị cuốn theo một cảm xúc mạnh mẽ và chiếm trọn.
phó từ
sung sướng vô ngần, mê ly
chăm chú, say mê
cuồng nhiệt, nhiệt liệt
Khán giả đã nhiệt liệt vỗ tay cho màn trình diễn của nữ ca sĩ khi cô hát đến nốt nhạc cuối cùng.
Cô đọc bức thư tình một cách say mê, mắt mở to khi đọc từng từ.
Tầm nhìn của đạo diễn dành cho bộ phim khiến các biên kịch vô cùng phấn khích.
Đầu bếp trình bày món ăn một cách say mê, giải thích từng nguyên liệu và hương vị độc đáo của nó.
Người nghe chăm chú lắng nghe lời nói của diễn giả, vô cùng thích thú.
Nhóm bạn háo hức lắng nghe những bài hát mới của nhạc sĩ, say mê đắm chìm vào giai điệu.
Bài thuyết trình của Emily về năng lượng tái tạo đã khiến khán giả vô cùng thích thú.
Anh ấy mê giọng hát của cô ấy và lắng nghe cô ấy hát một cách say mê mỗi đêm.
Khán giả reo hò phấn khích khi đội ghi bàn thắng cuối cùng.
Người vũ công thực hiện các động tác một cách duyên dáng, theo dõi với sự ngưỡng mộ tột độ.