Định nghĩa của từ rousing

rousingadjective

Rousing

/ˈraʊzɪŋ//ˈraʊzɪŋ/

"Rousing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrūsan", có nghĩa là "gầm rú" hoặc "tạo ra tiếng động lớn". Mối liên hệ này với âm thanh mạnh mẽ, uy lực dẫn đến ý nghĩa hiện đại của "arousing," là "khuấy động" hoặc "kích thích", thường gắn liền với âm nhạc, bài phát biểu hoặc sự kiện truyền cảm hứng cho hành động hoặc sự nhiệt tình. Ví dụ, "rousing speech" sẽ là từ mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng, có khả năng khuấy động cảm xúc của khán giả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đánh thức, sự làm thức tỉnh

examplea rousing appeal: một lời khêu gợi khích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người

type tính từ

meaningkhêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn

examplea rousing appeal: một lời khêu gợi khích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người

meaningnồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi

examplea rousing welcome: sự đón tiếp nồng nhiệt

examplea rousing cheer: tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt kiệt

namespace

full of energy and enthusiasm

tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết

Ví dụ:
  • a rousing cheer

    một sự cổ vũ sôi nổi

  • The team was given a rousing reception by the fans.

    Đội bóng đã được người hâm mộ đón nhận nồng nhiệt.

  • The inspiring speech given by the keynote speaker left the audience feeling rousing and motivated to act.

    Bài phát biểu đầy cảm hứng của diễn giả chính đã khiến khán giả cảm thấy phấn chấn và có động lực hành động.

  • The chorus of cheers erupted from the crowd as the sports team scored a rousing victory.

    Tiếng reo hò vang lên từ đám đông khi đội thể thao giành được chiến thắng vang dội.

  • The sound of the orchestra playing the national anthem was so rousing that everyone in the audience stood up and sang along.

    Âm thanh của dàn nhạc chơi quốc ca thật phấn khích đến nỗi tất cả mọi người trong khán phòng đều đứng dậy và hát theo.

intended to make other people feel enthusiastic about something

nhằm làm cho người khác cảm thấy nhiệt tình về một cái gì đó

Ví dụ:
  • a rousing speech

    một bài phát biểu sôi nổi

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan