danh từ
sự đánh thức, sự làm thức tỉnh
a rousing appeal: một lời khêu gợi khích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người
tính từ
khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn
a rousing appeal: một lời khêu gợi khích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người
nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi
a rousing welcome: sự đón tiếp nồng nhiệt
a rousing cheer: tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt kiệt