phó từ
hạnh phúc, sung sướng
hạnh phúc
/ˈblɪsfəli//ˈblɪsfəli/"Blissfully" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bliss", có nghĩa là "hạnh phúc", "niềm vui" hoặc "trạng thái vui vẻ". Bản thân "Bliss" có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "blissa", có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "niềm vui". Hậu tố "-fully" chỉ trạng thái tồn tại hoặc hành động, thêm nghĩa "theo cách hạnh phúc" vào từ "bliss". Sự phát triển của từ này phản ánh mong muốn lâu đời của con người là thể hiện trải nghiệm hạnh phúc và sự hài lòng sâu sắc.
phó từ
hạnh phúc, sung sướng
extremely happy
vô cùng hạnh phúc
Cặp đôi mới cưới đã dành tuần trăng mật của mình để khám phá những con phố quyến rũ của Paris.
Jane nhắm mắt lại và hít thở không khí biển mặn, tận hưởng sự yên bình tuyệt vời của bãi biển.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, vị CEO đã nghỉ hưu trong niềm vui sướng, tận hưởng sự tự do và nhàn nhã mới tìm thấy.
Người mẹ tận hưởng niềm vui sướng tột độ khi chứng kiến đứa con nhỏ của mình chập chững những bước đi đầu tiên.
Cặp đôi nắm tay nhau đi dạo trong công viên, đắm chìm trong thế giới riêng của họ một cách hạnh phúc.
in a way that makes you extremely happy or that prevents unpleasant things from affecting you
theo cách khiến bạn vô cùng hạnh phúc hoặc ngăn chặn những điều khó chịu ảnh hưởng đến bạn
may mắn là không biết/không biết