tính từ
sáng chói, chói loà; rực rỡ
brilliant sunshine: ánh sáng mặt trời chói lọi
brilliant victories: chiến thắng rực rỡ
tài giỏi, lỗi lạc
a brilliant scientist: một nhà khoa học lỗi lạc
to be brilliant at languages: giỏi ngoại ngữ
danh từ
hạt kim cương nhiều mặt
brilliant sunshine: ánh sáng mặt trời chói lọi
brilliant victories: chiến thắng rực rỡ