Định nghĩa của từ ecstatically

ecstaticallyadverb

một cách sung sướng

/ɪkˈstætɪkli//ɪkˈstætɪkli/

Từ "ecstatically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Động từ "ecstasy" (tiếng Hy Lạp: ἔκστασις, ekstasis) có nghĩa là "đứng ngoài bản thân" hoặc "được đưa ra khỏi bản thân". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh triết học để mô tả trạng thái bị một sức mạnh thần thánh chiếm hữu hoặc được đưa ra khỏi ý thức bình thường của một người. Từ "ecstasy" sau đó được đưa vào tiếng Latin là "extasis", và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "ekstasi". Trạng từ "ecstatically" xuất hiện vào thế kỷ 15 như một cách để mô tả trạng thái hoặc hành động xuất thần. Ngày nay, "ecstatically" được sử dụng để truyền đạt niềm hạnh phúc, niềm vui hoặc sự nhiệt tình tột độ, thường theo cách choáng ngợp hoặc đưa đẩy.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđê mê, ngây ngất, mê ly

namespace
Ví dụ:
  • After hearing the news, Sarah jumped up and down with pure ecstasy written all over her face.

    Sau khi nghe tin, Sarah nhảy cẫng lên với vẻ sung sướng hiện rõ trên khuôn mặt.

  • The audience erupted into an ocean of ecstatic cheers when the singer took the stage.

    Khán giả vỡ òa trong tiếng reo hò phấn khích khi ca sĩ bước lên sân khấu.

  • As soon as the game ended with a decisive victory, the team embraced each other and grinned ecstatically.

    Ngay khi trận đấu kết thúc với chiến thắng quyết định, toàn đội ôm chầm lấy nhau và cười toe toét vui sướng.

  • The little girl screamed ecstatically as she saw a rainbow after a sudden rainfall.

    Cô bé hét lên sung sướng khi nhìn thấy cầu vồng sau cơn mưa bất chợt.

  • The newlyweds kissed passionately, their eyes fixated on each other with ecstatically charged emotions.

    Đôi vợ chồng mới cưới hôn nhau say đắm, ánh mắt họ nhìn nhau với cảm xúc dâng trào.

  • The couple's faces shone with ecstatic joy as they heard the confirmation of their long-awaited adoption.

    Gương mặt của cặp đôi này sáng lên niềm vui sướng tột độ khi nghe tin xác nhận việc nhận con nuôi mà họ đã mong đợi từ lâu.

  • The actor's expressions transcended ecstasy as he read the audience's comments about his show's success.

    Biểu cảm của nam diễn viên vượt xa sự sung sướng khi anh đọc những bình luận của khán giả về thành công của chương trình.

  • The child's face was painted with ecstatic bliss as they played with their new toy.

    Gương mặt đứa trẻ tràn ngập niềm vui sướng tột độ khi chơi với món đồ chơi mới.

  • The viola player's fingers danced symphoniously as their face displayed ecstatic pleasure.

    Những ngón tay của người chơi đàn viola nhảy múa theo điệu nhạc trong khi khuôn mặt họ thể hiện niềm vui sướng tột độ.

  • Theddie hugged his sister tightly when she returned home, his heart filled with ecstatic rapture at the reunion.

    Theddie ôm chặt chị gái mình khi cô trở về nhà, trái tim anh tràn ngập niềm vui sướng tột độ khi được đoàn tụ.