Định nghĩa của từ enthusiastically

enthusiasticallyadverb

nhiệt tình

/ɪnˌθjuːziˈæstɪkli//ɪnˌθuːziˈæstɪkli/

"Enthusiastically" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "entheos", có nghĩa là "có một vị thần bên trong". Từ này ám chỉ đến niềm tin của người Hy Lạp cổ đại rằng nguồn cảm hứng thiêng liêng có thể chiếm hữu cá nhân. Từ "enthusiasm" được đặt ra vào thế kỷ 17, thể hiện ý tưởng tràn đầy năng lượng đam mê, giống như năng lượng của một vị thần. "Enthusiastically" chỉ đơn giản là thể hiện hành động làm điều gì đó với lòng nhiệt thành giống như thần thánh này.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningphấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt

namespace
Ví dụ:
  • Jane eagerly presented her ideas to the team, enthusiastically explaining each one in detail.

    Jane háo hức trình bày ý tưởng của mình với nhóm và nhiệt tình giải thích chi tiết từng ý tưởng.

  • The crowd cheered enthusiastically as the winning team lifted the trophy high.

    Đám đông reo hò nhiệt tình khi đội chiến thắng giơ cao chiếc cúp.

  • Sarah enthusiastically volunteered to organize the fundraiser, eager to make a difference.

    Sarah nhiệt tình tình nguyện tổ chức hoạt động gây quỹ, mong muốn tạo nên sự khác biệt.

  • Tom's enthusiasm for his job was contagious, and his co-workers eagerly followed his lead.

    Sự nhiệt tình của Tom đối với công việc rất dễ lây lan, và các đồng nghiệp của anh cũng háo hức noi theo.

  • The children danced and sang enthusiastically at their school's cultural festival, displaying a joyful spirit.

    Các em nhỏ đã nhảy múa và ca hát nhiệt tình tại lễ hội văn hóa của trường, thể hiện tinh thần vui tươi.

  • Maria enthusiastically agreed to join the book club, eager to deepen her love of literature.

    Maria nhiệt tình đồng ý tham gia câu lạc bộ sách, mong muốn đào sâu tình yêu văn học của mình.

  • Jason's enthusiasm for adventure led him to climb the highest peaks and dive into the deepest oceans, captivating everyone around him.

    Niềm đam mê phiêu lưu của Jason đã thôi thúc anh leo lên những đỉnh núi cao nhất và lặn xuống đại dương sâu nhất, khiến mọi người xung quanh đều say mê.

  • The audience applauded enthusiastically as the artist took the stage, eagerly anticipating the performance of a lifetime.

    Khán giả vỗ tay nồng nhiệt khi nghệ sĩ bước lên sân khấu, háo hức mong đợi màn trình diễn để đời này.

  • Lewis enthusiastically proposed a new business idea, full of excitement and passion about its potential.

    Lewis nhiệt tình đề xuất một ý tưởng kinh doanh mới, đầy hứng khởi và đam mê về tiềm năng của nó.

  • Henry enthusiastically spoke about his travels, eagerly recounting every detail and surprise that he experienced.

    Henry hào hứng kể về chuyến đi của mình, háo hức kể lại mọi chi tiết và sự ngạc nhiên mà ông đã trải qua.