Định nghĩa của từ glorious

gloriousadjective

vinh quang

/ˈɡlɔːriəs//ˈɡlɔːriəs/

Nguồn gốc của từ "glorious" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gloreus", có nghĩa là "famous" hoặc "nổi tiếng". Từ này cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "gloriosus", có nghĩa là "nổi tiếng vì lý do cao cả" hoặc "lộng lẫy". Từ tiếng Pháp cổ "gloreus" đã du nhập vào tiếng Anh thông qua cuộc chinh phạt của người Norman vào năm 1066, nhưng ban đầu nó được viết là "glorios" trong tiếng Anh trung đại. Theo thời gian, "i" đã bị loại bỏ và cách viết đã thay đổi thành "glourous". Khi ý nghĩa của từ này thay đổi, nó đã gắn liền với ý tưởng về một cái gì đó tráng lệ, đáng kính hoặc đáng ngưỡng mộ hoặc khen ngợi. Đến thế kỷ 16, từ này đã được sử dụng để mô tả những người, sự vật hoặc sự kiện được coi là đặc biệt xuất sắc, ấn tượng hoặc nổi tiếng. Ngày nay, từ "glorious" thường được dùng để truyền tải cảm giác hùng vĩ, đẹp đẽ hoặc tráng lệ, cho dù là ám chỉ đến các hiện tượng tự nhiên như hoàng hôn hay các vì sao, hay các sự kiện văn hóa hoặc lịch sử được coi là đặc biệt quan trọng hoặc truyền cảm hứng. Tóm lại, từ "glorious" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gloreus" và tiếng Latin "gloriosus", và nó có nghĩa là một thứ gì đó đáng ngưỡng mộ, khen ngợi và tôn trọng vì vẻ đẹp, sự tráng lệ hoặc các đặc điểm đáng chú ý của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvinh quang, vẻ vang, vinh dự

examplea glorious victory: chiến thắng vẻ vang

meaninghuy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy

examplea glorious time: thời đại huy hoàng

meaninghết sức thú vị, khoái trí

exampleglorious fun: trò vui đùa hết sức thú vị

namespace

deserving or bringing great success and making somebody/something famous

xứng đáng hoặc mang lại thành công lớn và làm cho ai/cái gì đó nổi tiếng

Ví dụ:
  • We congratulate you on this glorious victory.

    Chúng tôi xin chúc mừng các bạn về chiến thắng vẻ vang này.

  • This is a glorious chapter in our country's history.

    Đây là một chương vẻ vang trong lịch sử nước ta.

  • The film looks back at Spain’s glorious past.

    Bộ phim nhìn lại quá khứ huy hoàng của Tây Ban Nha.

Từ, cụm từ liên quan

very beautiful and impressive

rất đẹp và ấn tượng

Ví dụ:
  • We sat on the beach and gazed at the glorious sunset.

    Chúng tôi ngồi trên bãi biển và ngắm nhìn cảnh hoàng hôn rực rỡ.

  • Both her daughters have glorious red hair.

    Cả hai cô con gái của cô đều có mái tóc đỏ rực rỡ.

Ví dụ bổ sung:
  • From the bedrooms there are glorious views of the coast.

    Từ các phòng ngủ có tầm nhìn tuyệt đẹp ra bờ biển.

  • He watched the glorious hair cascade around her.

    Anh ngắm nhìn mái tóc rực rỡ đổ xuống quanh cô.

  • the glorious reds and browns of autumn

    màu đỏ và nâu rực rỡ của mùa thu

Từ, cụm từ liên quan

hot, with the sun shining

nóng bức, có ánh nắng chiếu rọi

Ví dụ:
  • They had three weeks of glorious sunshine.

    Họ đã có ba tuần nắng rực rỡ.

extremely pleasant

cực kỳ dễ chịu

Ví dụ:
  • a glorious trip to Rome

    một chuyến đi vinh quang đến Rome

Từ, cụm từ liên quan