Định nghĩa của từ sublime

sublimeadjective

tuyệt vời

/səˈblaɪm//səˈblaɪm/

Từ "sublime" có nguồn gốc từ văn học thế kỷ 17, bắt nguồn từ tiếng Latin "sublīmis" có nghĩa là "lofty" hoặc "nâng cao". Ban đầu, theo nghĩa đen, thuật ngữ "sublime" dùng để chỉ thứ gì đó được nâng lên vị trí cao hơn, chẳng hạn như thức ăn được nâng lên trên bàn trong một buổi lễ long trọng. Tuy nhiên, khi chuyển sang tiếng Anh, từ này có ý nghĩa triết học rộng hơn. Nhà triết học người Anh Edmund Burke đã viết nhiều về khái niệm về sự thăng hoa vào cuối những năm 1700. Burke định nghĩa sự thăng hoa là một cảm xúc phức tạp, hỗn hợp, kết hợp cả nỗi đau và niềm vui, và được khơi dậy bởi những vật thể ấn tượng và đáng kinh ngạc, nhưng cũng có phần đáng sợ. Đối với Burke, sự thăng hoa về cơ bản khác với cái đẹp, được đặc trưng bởi sự hài hòa, tỷ lệ và trật tự. Thay vào đó, sự cao cả được đánh dấu bằng sự thiếu hài hòa, mất cân đối và mất trật tự. Ví dụ, dãy Alps được coi là cao cả vì chúng vừa đẹp vừa đáng sợ, khơi dậy cả sự ngưỡng mộ và nỗi kinh hoàng. Việc sử dụng từ cao cả trong bối cảnh này vẫn thường được sử dụng ngày nay để mô tả các hiện tượng gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ, lẫn lộn, chẳng hạn như cảnh hoàng hôn tráng lệ, một bản giao hưởng tuyệt đẹp hoặc cảnh vách đá dựng đứng ngoạn mục.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghùng vĩ, uy nghi

examplesublime scenery: cảnh hùng vĩ

meaningsiêu phàm, tuyệt vời

examplesublime genius: tài năng siêu phàm

examplesublime beauty: sắc đẹp tuyệt vời

meaningcao cả, cao siêu, cao thượng

examplesublime self-sacrifice: sự hy sinh cao cả

examplesublime ambition: tham vọng cao siêu

examplesublime love: tình yêu cao thượng

type danh từ

meaningcái hùng vĩ

examplesublime scenery: cảnh hùng vĩ

meaningcái siêu phàm

examplesublime genius: tài năng siêu phàm

examplesublime beauty: sắc đẹp tuyệt vời

namespace

of very high quality or great beauty

có chất lượng rất cao hoặc vẻ đẹp tuyệt vời

Ví dụ:
  • sublime beauty

    vẻ đẹp tuyệt vời

  • a sublime combination of flavours

    sự kết hợp tuyệt vời của hương vị

  • The location of the hotel is sublime.

    Vị trí của khách sạn là tuyệt vời.

  • The grandeur of the Rocky Mountains at sunrise is truly sublime, leaving one in awe and wonder.

    Sự hùng vĩ của dãy núi Rocky lúc bình minh thực sự tuyệt vời, khiến người ta phải kinh ngạc và trầm trồ.

  • Leonardo da Vinci's masterpiece, the Mona Lisa, is a sublime work of art that continues to mesmerize viewers centuries later.

    Kiệt tác Mona Lisa của Leonardo da Vinci là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời vẫn tiếp tục mê hoặc người xem trong nhiều thế kỷ sau đó.

extreme, especially in a way that shows they are not aware of what they are doing or are not concerned about what happens because of it

cực đoan, đặc biệt là theo cách cho thấy họ không nhận thức được việc họ đang làm hoặc không quan tâm đến những gì xảy ra vì việc đó

Ví dụ:
  • the sublime confidence of youth

    niềm tin mãnh liệt của tuổi trẻ

  • He battled on, in the sublime conviction that he was in the right.

    Anh tiếp tục chiến đấu với niềm tin chắc chắn rằng mình đúng.