Định nghĩa của từ resplendent

resplendentadjective

rực rỡ

/rɪˈsplendənt//rɪˈsplendənt/

Từ "resplendent" bắt nguồn từ tiếng Latin "subplēbēns," có nghĩa là "glittering" hoặc "tỏa sáng." Từ này bao gồm "sub," có nghĩa là "under" hoặc "bên dưới," và "plēbēns," có nghĩa là "full" hoặc "dồi dào." Vào thời trung cổ, thuật ngữ "resplendent" đặc biệt ám chỉ đến quần áo được trang trí bằng các vật liệu quý như lụa, vàng và ngọc trai, lấp lánh và lấp lánh dưới ánh sáng. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả bất cứ thứ gì tỏa ra vẻ đẹp, sự uy nghiêm hoặc lộng lẫy đáng chú ý. Ngày nay, "resplendent" được dùng để mô tả bất cứ thứ gì đặc biệt tuyệt đẹp, đẹp đẽ hoặc lừng lẫy, từ ánh hoàng hôn rực rỡ đến sự xa hoa của cung điện, sự hùng vĩ của một vị vua, hay sự rực rỡ của một nhân cách. Nó ám chỉ sự phong phú của vẻ đẹp, sự duyên dáng và sự hùng vĩ tràn ngập các giác quan và để lại ấn tượng lâu dài.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchói lọi, rực rỡ; lộng lẫy

namespace
Ví dụ:
  • The sunset painted the sky in resplendent hues of orange and gold, filling the horizon with its breathtaking beauty.

    Hoàng hôn nhuộm bầu trời bằng những sắc cam và vàng rực rỡ, khiến đường chân trời tràn ngập vẻ đẹp ngoạn mục.

  • The cathedral's stained-glass windows glowed resplendently in the afternoon light, casting beams of vibrant color across the interior.

    Các cửa sổ kính màu của nhà thờ tỏa sáng rực rỡ trong ánh sáng buổi chiều, chiếu những tia màu sắc rực rỡ khắp bên trong.

  • The ballerina's tutu shimmered resplendently as she gracefully twisted and turned across the stage.

    Chiếc váy ba lê lấp lánh rực rỡ khi cô ấy uyển chuyển xoay người trên sân khấu.

  • The autumn leaves scattered across the lawn shone resplendent in the damp morning light, adding a lustrous touch to the landscape.

    Những chiếc lá mùa thu rải rác trên bãi cỏ lấp lánh dưới ánh sáng ẩm ướt của buổi sáng, tô điểm thêm nét rực rỡ cho quang cảnh.

  • Her emerald green gown rustled resplendently as she walked down the red carpet, accentuating every curve of her body.

    Chiếc váy xanh ngọc lục bảo của cô rung lên lấp lánh khi cô bước đi trên thảm đỏ, tôn lên từng đường cong trên cơ thể cô.

  • The bride's dress flowed resplendently behind her as she walked towards the altar, radiating her inner elegance and grace.

    Chiếc váy cưới tung bay lộng lẫy phía sau cô dâu khi cô bước về phía bàn thờ, tỏa ra vẻ thanh lịch và duyên dáng bên trong của cô.

  • The diamond necklace shone resplendently against her collarbone, sparkling and catching light with every move she made.

    Chiếc vòng cổ kim cương tỏa sáng rực rỡ trên xương quai xanh của cô, lấp lánh và bắt sáng theo mọi chuyển động của cô.

  • The waves crashed against the shore resplendently, mingling with the mellow sunset hues, and whispering a sweet eulogy to the sky.

    Những con sóng đập vào bờ một cách rực rỡ, hòa cùng sắc hoàng hôn êm dịu và thì thầm những lời ca ngợi ngọt ngào với bầu trời.

  • The ocean stretched out before him in an unbroken expanse of resplendent blue, alternating between emerald green and turquoise green as the sun swung lower.

    Đại dương trải dài trước mắt anh trong một không gian xanh thẳm bất tận, xen kẽ giữa màu xanh ngọc lục bảo và xanh ngọc lam khi mặt trời lặn dần.

  • The orchestra's last notes lingered resplendently in the atmosphere, as the music slowly faded away, leaving none but droplets of silence behind.

    Những nốt nhạc cuối cùng của dàn nhạc vẫn vang vọng trong không khí, khi âm nhạc dần lắng xuống, chỉ còn lại những giọt im lặng.