Định nghĩa của từ quality assurance

quality assurancenoun

đảm bảo chất lượng

/ˌkwɒləti əˈʃʊərəns//ˌkwɑːləti əˈʃʊrəns/

Thuật ngữ "quality assurance" (QA) xuất hiện vào cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960 như một phản ứng trước tầm quan trọng ngày càng tăng của chất lượng sản phẩm và dịch vụ trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giai đoạn đầu của chương trình không gian, khi NASA triển khai chương trình QA nghiêm ngặt để đảm bảo rằng các thiết bị và công nghệ được sử dụng cho hoạt động thám hiểm không gian đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe. Bản thân từ "quality" đã được sử dụng từ những năm 1920 để chỉ trạng thái hoặc mức độ xuất sắc hoặc ưu việt của một sản phẩm hoặc dịch vụ, nhưng cách tiếp cận có hệ thống để đảm bảo và duy trì chất lượng bắt đầu hình thành vào những năm 1950. Trong thời gian này, các tổ chức như Hiệp hội Kiểm soát Chất lượng Hoa Kỳ (ASQC) đã xuất hiện với trọng tâm là các phương pháp thống kê để kiểm soát và cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Thuật ngữ "assurance" cũng được sử dụng liên quan đến chất lượng trong thời gian này, thể hiện nhu cầu cung cấp bằng chứng hoặc xác minh rằng các tiêu chuẩn chất lượng đang được đáp ứng và xây dựng lòng tin vào độ tin cậy và tính nhất quán của các sản phẩm và dịch vụ. Ngày nay, khái niệm đảm bảo chất lượng đã trở thành một phần không thể thiếu của nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, sản xuất và công nghệ, nơi độ tin cậy, an toàn và hiệu quả của sản phẩm và dịch vụ là vô cùng quan trọng. Các nỗ lực QA thường bao gồm sự kết hợp của các quy trình, thủ tục và thử nghiệm để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn đã thiết lập, cũng như các sáng kiến ​​giám sát và cải tiến liên tục để duy trì chất lượng theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The company's quality assurance measures ensure that all products meet strict standards for functionality, safety, and reliability.

    Các biện pháp đảm bảo chất lượng của công ty đảm bảo rằng tất cả sản phẩm đều đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chức năng, độ an toàn và độ tin cậy.

  • The software development team implements a rigorous quality assurance process to identify and rectify any issues before releasing the product.

    Nhóm phát triển phần mềm thực hiện quy trình đảm bảo chất lượng nghiêm ngặt để xác định và khắc phục mọi vấn đề trước khi phát hành sản phẩm.

  • Quality assurance is an essential part of our manufacturing process, with every step verified to maintain consistency and excellence.

    Đảm bảo chất lượng là một phần thiết yếu trong quy trình sản xuất của chúng tôi, với mọi bước được xác minh để duy trì tính nhất quán và sự xuất sắc.

  • Our quality assurance team conducts thorough inspection and testing procedures to guarantee that our products meet or exceed customer expectations.

    Nhóm đảm bảo chất lượng của chúng tôi tiến hành các quy trình kiểm tra và thử nghiệm kỹ lưỡng để đảm bảo rằng sản phẩm của chúng tôi đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của khách hàng.

  • The quality assurance department at our organization is committed to maintaining high-quality standards and continuously driving innovation and improvement.

    Bộ phận đảm bảo chất lượng tại tổ chức của chúng tôi cam kết duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao và liên tục thúc đẩy đổi mới và cải tiến.

  • Attention to detail is a fundamental aspect of quality assurance, incorporating regular checks and inspections at every stage of the product lifecycle.

    Chú ý đến từng chi tiết là khía cạnh cơ bản của đảm bảo chất lượng, kết hợp các hoạt động kiểm tra và thanh tra thường xuyên ở mọi giai đoạn của vòng đời sản phẩm.

  • Quality assurance plays a pivotal role in ensuring customer satisfaction by upholding product integrity, safety, and performance.

    Đảm bảo chất lượng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự hài lòng của khách hàng bằng cách duy trì tính toàn vẹn, an toàn và hiệu suất của sản phẩm.

  • The quality assurance program at our company ensures compliance with industry standards, regulatory requirements, and customer specifications.

    Chương trình đảm bảo chất lượng tại công ty chúng tôi đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn của ngành, yêu cầu pháp lý và thông số kỹ thuật của khách hàng.

  • Our quality assurance protocols encompass a wide range of disciplines, including product design, testing, validation, and maintenance.

    Các giao thức đảm bảo chất lượng của chúng tôi bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó có thiết kế sản phẩm, thử nghiệm, xác nhận và bảo trì.

  • Our quality assurance procedures are regularly reviewed and refined to address changing customer needs, evolving technologies, and emerging risks.

    Quy trình đảm bảo chất lượng của chúng tôi được xem xét và cải tiến thường xuyên để đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng, công nghệ phát triển và rủi ro mới nổi.