Định nghĩa của từ regulatory

regulatoryadjective

quy định

/ˈreɡjələtəri//ˈreɡjələtɔːri/

Từ "regulatory" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "regula," có nghĩa là "rule" hoặc "nguyên tắc chỉ đạo," và "eregi," có nghĩa là "kiểm soát" hoặc "quản lý." Từ tiếng Anh hiện đại "regulatory" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 15 và ám chỉ hành động quản lý hoặc kiểm soát một cái gì đó. Vào thế kỷ 17 và 18, từ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ quá trình thiết lập và thực thi các quy tắc, luật lệ hoặc tiêu chuẩn để quản lý một hoạt động hoặc ngành công nghiệp cụ thể. Ví dụ, một cơ quan quản lý có thể thiết lập các quy tắc để đảm bảo an toàn công cộng hoặc bảo vệ môi trường. Ngày nay, từ "regulatory" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như luật pháp, kinh doanh và chính phủ để mô tả quá trình tạo ra và thực thi các quy tắc để đạt được một mục tiêu cụ thể hoặc bảo vệ một lợi ích cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The regulatory agencies have been working to ensure that the new drug meets the necessary safety and efficacy standards before it is approved for use by the public.

    Các cơ quan quản lý đã nỗ lực để đảm bảo loại thuốc mới đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả cần thiết trước khi được chấp thuận sử dụng cho công chúng.

  • The regulatory body will be conducting a thorough review of the company's environmental impact assessment before granting the necessary permits.

    Cơ quan quản lý sẽ tiến hành xem xét kỹ lưỡng đánh giá tác động môi trường của công ty trước khi cấp các giấy phép cần thiết.

  • The regulatory authorities have implemented strict rules regarding the disclosure of sensitive financial information to protect investors' interests.

    Các cơ quan quản lý đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt về việc tiết lộ thông tin tài chính nhạy cảm để bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư.

  • The regulatory commission has set up a standard framework that outlines the criteria for licensing and operating nuclear power plants.

    Ủy ban quản lý đã thiết lập một khuôn khổ tiêu chuẩn nêu rõ các tiêu chí cấp phép và vận hành nhà máy điện hạt nhân.

  • The regulatory agency will be monitoring the company's compliance with the agreed-upon terms and conditions to prevent any violations.

    Cơ quan quản lý sẽ giám sát việc tuân thủ các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận của công ty để ngăn ngừa mọi hành vi vi phạm.

  • The regulatory body has proposed new measures to reduce greenhouse gas emissions with the aim of mitigating climate change.

    Cơ quan quản lý đã đề xuất các biện pháp mới nhằm giảm phát thải khí nhà kính nhằm mục đích giảm thiểu biến đổi khí hậu.

  • The regulatory commission is responsible for ensuring that the telecommunication industry operates in the public interest and provides affordable services to consumers.

    Ủy ban quản lý có trách nhiệm đảm bảo ngành viễn thông hoạt động vì lợi ích công cộng và cung cấp dịch vụ giá cả phải chăng cho người tiêu dùng.

  • The regulatory board has reviewed the proposed merger and deemed it in the best interest of the market and consumers.

    Hội đồng quản lý đã xem xét đề xuất sáp nhập và cho rằng đây là quyết định phù hợp với lợi ích của thị trường và người tiêu dùng.

  • The regulatory commission has issued a warning to the company for failing to meet the necessary safety standards, and has warned of further repercussions if there is non-compliance.

    Ủy ban quản lý đã đưa ra cảnh báo đối với công ty vì không đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn cần thiết và cảnh báo về những hậu quả tiếp theo nếu không tuân thủ.

  • The regulatory agency is committed to promoting fair competition, preventing anti-trust practices, and protecting consumer rights, and will take legal action if necessary.

    Cơ quan quản lý cam kết thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh, ngăn chặn các hành vi chống độc quyền và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, đồng thời sẽ thực hiện hành động pháp lý nếu cần thiết.