Định nghĩa của từ validation

validationnoun

Thẩm định

/ˌvælɪˈdeɪʃn//ˌvælɪˈdeɪʃn/

Từ "validation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "validus", có nghĩa là "strong" hoặc "mạnh mẽ". Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "valid" và "validate", ban đầu có nghĩa là "làm cho mạnh mẽ" hoặc "xác nhận". Vào thế kỷ 17, từ này bắt đầu có nghĩa hiện đại là "xác nhận sự thật hoặc độ chính xác của một cái gì đó". Cách sử dụng này được mở rộng vào thế kỷ 20 để bao hàm khái niệm xác nhận giá trị hoặc tầm quan trọng của một ai đó, dẫn đến các ứng dụng đương đại của nó trong tâm lý học và phát triển bản thân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm cho có hiệu lực; sự phê chuẩn; sự công nhận có đủ giá trị

typeDefault

meaning(thống kê) sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu)

namespace

the act of proving that something is true or correct

hành động chứng minh rằng điều gì đó là đúng hoặc đúng

Ví dụ:
  • There must be some form of external validation of the data.

    Phải có một số hình thức xác nhận dữ liệu bên ngoài.

the act of making something legally recognized

hành động làm cho một cái gì đó được công nhận về mặt pháp lý

Ví dụ:
  • validation of web service contracts

    xác thực hợp đồng dịch vụ web

the act of stating officially that something is useful and of an acceptable standard

hành động tuyên bố chính thức rằng một cái gì đó hữu ích và có tiêu chuẩn chấp nhận được

Ví dụ:
  • an agreement on the validation of the institution's degree courses

    một thỏa thuận về việc xác nhận các khóa học cấp bằng của tổ chức

the feeling that others recognize that you are right or good enough

cảm giác người khác nhận ra rằng bạn đúng hoặc đủ tốt

Ví dụ:
  • We seek validation from our peers.

    Chúng tôi tìm kiếm sự xác nhận từ các đồng nghiệp của chúng tôi.