danh từ
sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...)
sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn)
I have noticed a number of improvements in this town: tôi để ý thấy một số đổi mới ở thành phố này
sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn
this composition is an improvement on (over) your last: bài luận này của anh khá hơn bài trước
there's a marked improvement in his health: sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt
Default
sự hoàn thiện, sự cải tiến