Định nghĩa của từ put aside

put asidephrasal verb

bỏ qua một bên

////

Cụm từ "put aside" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "asettan," có nghĩa là "đặt". Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ này được phát âm là "asettyen" và cuối cùng phát triển thành "settyen" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) lần đầu tiên ghi nhận việc sử dụng "put aside" vào thế kỷ 16, khi nó có nghĩa là "đặt ở một khoảng cách" hoặc "di chuyển khỏi vị trí trước đó". Nghĩa hiện đại của "put aside" là "dự trữ để sử dụng trong tương lai" xuất hiện vào thế kỷ 19. Về bản chất, gốc rễ của từ này nằm ở ý tưởng di chuyển vật lý một cái gì đó đến một vị trí mới, đã được biến đổi theo thời gian để truyền đạt ý nghĩa rộng hơn là gạt sang một bên hoặc ưu tiên các hành động khác.

namespace

to ignore or forget something, usually a feeling or difference of opinion

bỏ qua hoặc quên một cái gì đó, thường là một cảm giác hoặc sự khác biệt về quan điểm

Ví dụ:
  • They decided to put aside their differences.

    Họ quyết định gạt bỏ mọi bất đồng.

Từ, cụm từ liên quan

to stop working on one task in order to start another one

dừng làm một việc để bắt đầu một việc khác

Ví dụ:
  • He put aside his studies in order to pursue a political career.

    Ông đã gác lại việc học để theo đuổi sự nghiệp chính trị.

to save something or keep it available to use

để lưu một cái gì đó hoặc giữ nó có sẵn để sử dụng

Ví dụ:
  • We put some money aside every month for our retirement.

    Chúng tôi dành ra một ít tiền mỗi tháng cho việc nghỉ hưu.

  • I put aside half an hour every day to write my diary.

    Tôi dành ra nửa giờ mỗi ngày để viết nhật ký.