Định nghĩa của từ disregard

disregardverb

xem thường

/ˌdɪsrɪˈɡɑːd//ˌdɪsrɪˈɡɑːrd/

"Disregard" là sự kết hợp của hai từ tiếng Pháp cổ: "des" có nghĩa là "from" hoặc "away" và "regard" có nghĩa là "look" hoặc "consideration". Từ này ban đầu có nghĩa là "nhìn đi chỗ khác" hoặc "bỏ qua". Theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm một nghĩa rộng hơn là "không chú ý đến" hoặc "bỏ qua hoàn toàn". Lần đầu tiên từ "disregard" được ghi chép là sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14.

Tóm Tắt

type danh từ ((thường) : of, for)

meaningsự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ

examplein disregard of: bất chấp không đếm xỉa (cái gì)

type ngoại động từ

meaningkhông để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ

examplein disregard of: bất chấp không đếm xỉa (cái gì)

namespace
Ví dụ:
  • The judge disregarded the witness's conflicting testimony and ruled in favor of the defendant.

    Thẩm phán không quan tâm đến lời khai mâu thuẫn của nhân chứng và ra phán quyết có lợi cho bị cáo.

  • The teacher disregarded Sophie's pleas for help on her math assignment and told her to try harder next time.

    Giáo viên không quan tâm đến lời cầu xin giúp đỡ của Sophie về bài tập toán và bảo cô bé cố gắng hơn vào lần sau.

  • The doctor disregarded Tom's request for a second opinion and prescribed medication for his ailment.

    Bác sĩ không quan tâm đến yêu cầu xin ý kiến ​​thứ hai của Tom và kê đơn thuốc cho bệnh của anh.

  • Katie's boss disregarded her years of service and fired her without warning.

    Sếp của Katie không coi trọng những năm tháng cống hiến của cô và sa thải cô mà không báo trước.

  • The referee disregarded the tackle that knocked out the opposing team's star player and penalized the home team instead.

    Trọng tài đã bỏ qua pha vào bóng khiến cầu thủ ngôi sao của đội đối phương ngã xuống và thay vào đó lại phạt đội chủ nhà.

  • Oliver disregarded the website's warning about the possible side effects of the medication and took a larger dose than recommended.

    Oliver đã bỏ qua cảnh báo của trang web về các tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc và dùng liều lớn hơn khuyến cáo.

  • The jurors disregarded the defense's argument for reasonable doubt and convicted the defendant of the charge.

    Hội thẩm đoàn đã bỏ qua lập luận của bên bào chữa về nghi ngờ hợp lý và kết án bị cáo về tội danh này.

  • The supervisor disregarded Sarah's complaint about the unsafe working conditions and told her to wait until the end of the week to submit another request.

    Người giám sát đã bỏ qua lời phàn nàn của Sarah về điều kiện làm việc không an toàn và bảo cô đợi đến cuối tuần mới nộp yêu cầu khác.

  • The coach disregarded Tim's pleas to move him to a different position and benched him in favor of another player.

    Huấn luyện viên đã bỏ qua lời cầu xin của Tim về việc chuyển anh sang vị trí khác và cho anh ngồi dự bị để nhường chỗ cho một cầu thủ khác.

  • The mechanic disregarded Amanda's requests for a refund and ignored her repeated messages about the faulty repairs on her car.

    Người thợ máy không quan tâm đến yêu cầu hoàn lại tiền của Amanda và cũng không để ý đến những tin nhắn liên tục của cô về lỗi sửa chữa trên xe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches