Định nghĩa của từ submissive

submissiveadjective

phục tùng

/səbˈmɪsɪv//səbˈmɪsɪv/

Từ "submissive" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sub-" có nghĩa là "under" và "missio" có nghĩa là "sending" hoặc "going". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động gửi hoặc trao thứ gì đó cho người khác kiểm soát, chẳng hạn như nộp một bài viết hoặc ý tưởng để phê duyệt. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một người sẵn sàng chấp nhận thẩm quyền của người khác, thường là trong bối cảnh phân cấp hoặc xã hội. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này mang hàm ý tâm lý hơn, ám chỉ một người ngoan ngoãn, tuân thủ hoặc nhượng bộ ý chí của người khác. Cảm giác phục tùng này như một sự đầu hàng tự nguyện những ham muốn hoặc quyền tự chủ của một người đã trở thành chủ đề của các cuộc tranh luận triết học và thần học, đặc biệt là trong bối cảnh hôn nhân, vai trò giới tính và các mối quan hệ cá nhân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ phục tùng, dễ quy phục; dễ bảo, ngoan ngoãn

namespace
Ví dụ:
  • After years of being dominant in the relationship, Sarah realized that she wanted to become more submissive and explore her submissive side.

    Sau nhiều năm chiếm ưu thế trong mối quan hệ, Sarah nhận ra rằng cô muốn trở nên phục tùng hơn và khám phá khía cạnh phục tùng của mình.

  • As a submissive, Emily found comfort in serving her partner's needs, knowing that it would lead to her own pleasure in the end.

    Là một người phục tùng, Emily cảm thấy thoải mái khi phục vụ nhu cầu của đối tác, biết rằng cuối cùng điều đó sẽ mang lại khoái cảm cho chính cô.

  • The submissive should obey and respect the dominant's wishes at all times, as it is a crucial part of their dynamic.

    Người phục tùng phải luôn tuân theo và tôn trọng mong muốn của người thống trị vì đó là một phần quan trọng trong mối quan hệ của họ.

  • Tom's submissive nature allowed him to take criticism constructively and strive to improve himself, even in situations that were unfavorable.

    Bản tính dễ bảo của Tom cho phép anh tiếp thu lời chỉ trích một cách xây dựng và cố gắng hoàn thiện bản thân, ngay cả trong những tình huống bất lợi.

  • Lisa's submissive personality was evident in her willingness to support and help others, often putting their needs before her own.

    Tính cách phục tùng của Lisa thể hiện rõ ở việc cô sẵn sàng hỗ trợ và giúp đỡ người khác, thường đặt nhu cầu của họ lên trước nhu cầu của mình.

  • The dominant should ensure that the submissive is comfortable and receives pleasure during BDSM activities, as their well-being is a top priority.

    Người thống trị phải đảm bảo rằng người phục tùng được thoải mái và cảm thấy khoái cảm trong các hoạt động BDSM vì sức khỏe của họ là ưu tiên hàng đầu.

  • Submissive individuals value humility, as it allows them to acknowledge their partner's authority and respect their role in the dynamic.

    Những người phục tùng coi trọng sự khiêm tốn vì nó cho phép họ thừa nhận thẩm quyền của đối tác và tôn trọng vai trò của họ trong mối quan hệ.

  • The submissive should communicate their limits and boundaries clearly to the dominant, fostering trust and a safe space in the relationship.

    Người phục tùng nên giao tiếp rõ ràng về giới hạn và ranh giới của mình với người chủ động, tạo dựng lòng tin và không gian an toàn trong mối quan hệ.

  • As a submissive, David found solace in stepping back and allowing his partner to lead the way, understanding that the dynamic required surrender and trust.

    Là một người phục tùng, David cảm thấy an ủi khi lùi lại và để đối tác của mình dẫn đường, hiểu rằng động thái này đòi hỏi sự đầu hàng và tin tưởng.

  • The submissive should also display loyalty and faithfulness, committing themselves to their partner's relationship goals and values.

    Người phục tùng cũng nên thể hiện lòng trung thành và chung thủy, cam kết với các mục tiêu và giá trị trong mối quan hệ của đối tác.