tính từ
có ích, giúp ích
làm công cụ cho
khúm núm, quỵ luỵ
quá nghe lời
/səbˈsɜːviənt//səbˈsɜːrviənt/Từ "subservient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subservire", có nghĩa là "phục vụ dưới quyền" hoặc "cho William the Conqueror", sau cuộc chinh phạt của người Norman năm 1066. Vào thời điểm đó, từ tiếng Latin "subservire" được sử dụng để mô tả những người nắm giữ đất đai từ một lãnh chúa cấp cao để đổi lấy các dịch vụ quân sự, nông nghiệp hoặc các dịch vụ khác. Cuối cùng, từ này đã đi vào tiếng Pháp cổ với tên gọi là "sousservir", và khi nó đến tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, nó đã mang nghĩa là "tuân phục" hoặc "phục tùng". Từ tiếng Anh hiện đại "subservient" được hình thành từ tiếng Anh trung đại "subseluven", kết hợp từ tiếng Pháp "sous" (có nghĩa là "dưới quyền") với tiếng Anh cổ "selu" (có nghĩa là "nô lệ" hoặc "người hầu"). Trong cách sử dụng hiện đại, "subservient" thường ám chỉ một vị trí có cấp bậc thấp hơn hoặc phụ thuộc vào một bên khác, như trong "phục tùng cho chính quyền" hoặc "một nhân viên phục tùng". Tuy nhiên, từ này cũng có thể có nghĩa rộng hơn là hợp tác hoặc giúp đỡ, đặc biệt là trong vai trò thứ yếu hoặc thứ yếu, như trong "phục tùng một mục đích" hoặc "phục tùng nhu cầu của người khác".
tính từ
có ích, giúp ích
làm công cụ cho
khúm núm, quỵ luỵ
too willing to obey other people
quá sẵn sàng vâng lời người khác
Báo chí bị cáo buộc là phục tùng chính phủ.
Phụ nữ được mong đợi sẽ đảm nhận những vai trò phụ thuộc.
Thái độ của người quản gia luôn tỏ ra phục tùng khi anh ta nhanh chóng đi lấy đồ bạc cho khách của ông chủ.
Cô nhân viên cúi đầu và trả lời với giọng điệu phục tùng: "Vâng, thưa ngài, tôi sẽ làm bất cứ điều gì ngài yêu cầu."
Nhân viên mới luôn muốn làm hài lòng đồng nghiệp và có thái độ phục tùng, ham học hỏi và đóng góp cho nhóm.
less important than something else
ít quan trọng hơn cái gì khác
Nhu cầu của cá nhân phụ thuộc vào nhu cầu của cả nhóm.
Mọi cân nhắc đều phụ thuộc vào nhu cầu quan trọng nhất là cắt giảm chi phí.