Định nghĩa của từ obedient

obedientadjective

nghe lời

/əˈbiːdiənt//əˈbiːdiənt/

Từ "obedient" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "obedient,", bản thân nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "ob edire," có nghĩa là "lắng nghe" hoặc "để ý". Trong tiếng Latin, "ob" có nghĩa là "to" hoặc "hướng tới", và "edire" có nghĩa là "nói" hoặc "lắng nghe". Do đó, cụm từ tiếng Latin ban đầu truyền tải ý tưởng "lắng nghe" hoặc "tuân theo một mệnh lệnh". Vào thế kỷ 14, cụm từ tiếng Latin này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ, nơi nó phát triển thành động từ "obetire", cuối cùng dẫn đến sự phát triển của từ tiếng Anh hiện đại "obedient," xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 15. Ý nghĩa của từ này vẫn nhất quán trong suốt lịch sử của nó, biểu thị một cá nhân tuân thủ các mệnh lệnh hoặc tuân theo các quy tắc và hướng dẫn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbiết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn

meaningkính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's obedient dog listened carefully as she gave him commands during training.

    Chú chó ngoan ngoãn của Sarah đã lắng nghe cẩn thận khi cô ra lệnh cho nó trong quá trình huấn luyện.

  • The students in Mrs. Johnson's class were consistently obedient and well-behaved.

    Các học sinh trong lớp của cô Johnson luôn ngoan ngoãn và cư xử tốt.

  • John's obedience to his doctor's recommendations has led to a dramatic improvement in his health.

    Việc John tuân thủ theo khuyến cáo của bác sĩ đã giúp sức khỏe của anh được cải thiện đáng kể.

  • The army recruit displayed obedience and discipline during the intense boot camp training.

    Tân binh đã thể hiện sự tuân thủ và kỷ luật trong suốt quá trình huấn luyện quân sự căng thẳng.

  • Maria's obedient cat followed her around the house, always coming when called.

    Con mèo ngoan ngoãn của Maria luôn đi theo cô khắp nhà, luôn chạy đến khi cô gọi.

  • The obedient interface on the new computer allowed the user to quickly and easily navigate through the menus and options.

    Giao diện thân thiện trên máy tính mới cho phép người dùng điều hướng nhanh chóng và dễ dàng qua các menu và tùy chọn.

  • The obedient robot followed the commands given by the human operator, completing tasks with precision and accuracy.

    Robot ngoan ngoãn này tuân theo các lệnh của người điều khiển, hoàn thành nhiệm vụ một cách chính xác và đúng đắn.

  • Katherine's obedient child listened intently as his mother instructed him on the correct way to complete his homework.

    Cậu con trai ngoan ngoãn của Katherine chăm chú lắng nghe mẹ hướng dẫn cách làm bài tập về nhà đúng cách.

  • Jessica's obedient friend agreed to help her move, proving to be a reliable and trustworthy companion.

    Người bạn ngoan ngoãn của Jessica đã đồng ý giúp cô chuyển nhà, chứng tỏ cô là một người bạn đồng hành đáng tin cậy.

  • The obedient automobile started instantly when the key was turned, ready to transport its passengers to their destinations.

    Chiếc ô tô ngoan ngoãn này khởi động ngay lập tức khi chìa khóa được vặn, sẵn sàng đưa hành khách đến đích.

Thành ngữ

your obedient servant
(old use)used to end a formal letter