Định nghĩa của từ pliant

pliantadjective

Pliant

/ˈplaɪənt//ˈplaɪənt/

Từ "pliant" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "pleynt" hoặc "plynte". Dạng đầu tiên của từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pleindre", có nghĩa là "cầu xin" hoặc "khẩn cầu". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã thay đổi trong tiếng Anh và đến cuối thế kỷ 14, nó có nghĩa là "dễ uốn cong hoặc bị ảnh hưởng", thay vì liên quan đến việc cầu xin hoặc cầu xin. Nghĩa này của từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "plynden", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "ép buộc". Do đó, dạng hiện đại của từ "pliant" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Anh trung đại của nó trong tiếng Pháp cổ "pleindre" và tiếng Anh trung đại "plynden". Mặc dù nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian, "pliant" vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả thứ gì đó dễ uốn cong hoặc bị ảnh hưởng khi phản ứng với một lực bên ngoài.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ uốn, dẻo; mềm (da)

meaning(nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng

namespace

soft and bending easily

mềm mại và uốn cong dễ dàng

Ví dụ:
  • The leather is soft and pliant.

    Da mềm và dẻo.

willing to accept change; easy to influence or control

sẵn sàng chấp nhận thay đổi; dễ bị ảnh hưởng hoặc kiểm soát

Ví dụ:
  • He was deposed and replaced by a more pliant successor.

    Ông bị phế truất và thay thế bằng một người kế vị mềm mỏng hơn.

  • The government wanted to make the press more pliant.

    Chính phủ muốn làm cho báo chí trở nên dễ bảo hơn.