Định nghĩa của từ compliant

compliantadjective

tuân thủ

/kəmˈplaɪənt//kəmˈplaɪənt/

"Compliant" bắt nguồn từ tiếng Latin "complere", có nghĩa là "lấp đầy" hoặc "hoàn thành". Gốc từ này cũng cung cấp cho chúng ta những từ như "complement" và "complete". Theo thời gian, "complere" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "complayn", có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "hoàn thành". Điều này dẫn đến "compliant," mô tả một cái gì đó đáp ứng hoặc thỏa mãn các yêu cầu hoặc kỳ vọng, về cơ bản là "lấp đầy" nhu cầu hoặc yêu cầu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay chiều

meaningphục tùng mệnh lệnh

typeDefault

meaning(Tech) tuân theo, theo chuẩn mực

namespace

too willing to agree with other people or to obey rules

quá sẵn sàng đồng ý với người khác hoặc tuân theo các quy tắc

Ví dụ:
  • By then, Henry seemed less compliant with his wife's wishes than he had six months before.

    Lúc đó, Henry dường như ít tuân theo mong muốn của vợ hơn sáu tháng trước.

  • We should not be producing compliant students who do not dare to criticize.

    Chúng ta không nên tạo ra những học sinh tuân thủ, không dám phê bình.

  • The company's products are compliant with all relevant safety standards.

    Sản phẩm của công ty tuân thủ mọi tiêu chuẩn an toàn có liên quan.

  • After the software update, the system was fully compliant with the latest security protocols.

    Sau khi cập nhật phần mềm, hệ thống đã tuân thủ đầy đủ các giao thức bảo mật mới nhất.

  • The project manager ensured that all team members adhered to the compliance requirements outlined by the client.

    Người quản lý dự án đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong nhóm đều tuân thủ các yêu cầu tuân thủ do khách hàng nêu ra.

in agreement with a set of rules

đồng ý với một bộ quy tắc

Ví dụ:
  • This site is HTML compliant.

    Trang web này tuân thủ HTML.