danh từ
(tôn giáo) (Purian) người theo Thanh giáo
người đạo đức chủ nghĩa
tính từ
(thuộc) thanh giáo
người thanh giáo
/ˈpjʊərɪtən//ˈpjʊrɪtən/Từ "Puritan" ban đầu dùng để chỉ những nhà cải cách tôn giáo Tin lành xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 16 và 17. Những cá nhân này, đôi khi còn được gọi là "Puritans", không hài lòng với mức độ tuân thủ tôn giáo của Giáo hội Anh và tin rằng nó không đạt đến những lời dạy của Kinh thánh. Thuật ngữ "Puritan" ban đầu được những người phản đối sử dụng như một từ miệt thị, cáo buộc họ quá nghiêm khắc và thanh giáo trong các nghi lễ tôn giáo. Nhưng bản thân những người Thanh giáo lại ưa chuộng thuật ngữ này vì nó phản ánh mong muốn thanh lọc Giáo hội Anh của họ bằng cách loại bỏ các nghi lễ và tập tục mà họ coi là đồi trụy và mê tín. Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của những người Thanh giáo là niềm tin của họ vào tầm quan trọng của lương tâm cá nhân và cách giải thích riêng về Kinh thánh. Họ nhấn mạnh vào lòng mộ đạo cá nhân, lối sống giản dị và tầm quan trọng của sự chăm chỉ và kỷ luật bản thân. Những giá trị này đã góp phần vào sự xuất hiện của các cộng đồng Thanh giáo, thường được gọi là "khu định cư Thanh giáo", được thành lập tại các khu vực như New England ở Hoa Kỳ và ở Ireland, Scotland và các vùng khác của Quần đảo Anh. Nhìn chung, thuật ngữ "Thanh giáo" vẫn mang hàm ý về sự nghiêm khắc, cứng nhắc và khắc khổ, nhưng nó cũng vẫn là một thuật ngữ lịch sử có giá trị phản ánh lịch sử phức tạp và các giá trị của một phong trào tôn giáo quan trọng.
danh từ
(tôn giáo) (Purian) người theo Thanh giáo
người đạo đức chủ nghĩa
tính từ
(thuộc) thanh giáo
a person who has very strict moral attitudes and who thinks that pleasure is bad
một người có thái độ đạo đức rất nghiêm ngặt và nghĩ rằng thú vui là xấu
a member of a Protestant group of Christians in England in the 16th and 17th centuries who wanted to worship God in a simple way
một thành viên của một nhóm Tin lành của những người theo đạo Thiên chúa ở Anh vào thế kỷ 16 và 17, những người muốn thờ phượng Chúa theo cách đơn giản