Định nghĩa của từ pilgrim

pilgrimnoun

Pilgrim

/ˈpɪlɡrɪm//ˈpɪlɡrɪm/

Từ "pilgrim" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pelgrim", có nghĩa là "lữ khách" hoặc "kẻ lang thang". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả bất kỳ lữ khách nào, dù là trong hành trình tôn giáo hay thế tục. Tuy nhiên, trong bối cảnh lịch sử tôn giáo, thuật ngữ "pillar" được dùng để chỉ những cá nhân đã hành hương đến các địa điểm linh thiêng vì mục đích tâm linh. Trong thời Trung cổ, Cơ đốc giáo lan rộng khắp châu Âu, dẫn đến sự phát triển của nhiều địa điểm hành hương gắn liền với các nhân vật tôn giáo, chẳng hạn như Thánh James ở Santiago de Compostela, Tây Ban Nha và Đất Thánh ở Trung Đông. Những người hành hương đã đến những địa điểm này để củng cố đức tin và kết nối với thần thánh. Hoạt động hành hương vẫn phổ biến trong suốt thời Trung cổ và cho đến thời hiện đại, với các tuyến đường hành hương trở thành một nét đặc trưng quen thuộc trong lịch sử và văn hóa châu Âu. Tuy nhiên, ý nghĩa của thuật ngữ "pilgrim" không chỉ giới hạn trong lịch sử tôn giáo. Trong lịch sử Anh, từ này được dùng để chỉ những người định cư đã đi đến Tân Thế giới vào thế kỷ 17, làm tăng thêm ý nghĩa và sự liên kết văn hóa của nó. Ngày nay, thuật ngữ này có nhiều ý nghĩa liên quan, từ tôn giáo đến văn hóa hoặc lịch sử. Mặc dù ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian, nhưng khái niệm cơ bản về người hành hương là một lữ khách tìm kiếm sự hiểu biết về tâm linh hoặc văn hóa vẫn là một khái niệm mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hành hương

meaningngười du hành

meaningngười đang đi khỏi kiếp trầm luân

namespace

a person who travels to a holy place for religious reasons

một người đi đến thánh địa vì lý do tôn giáo

Ví dụ:
  • Muslim pilgrims on their way to Mecca

    Người hành hương Hồi giáo trên đường tới Mecca

  • Christian pilgrims visiting Lourdes

    Những người hành hương Kitô giáo đến thăm Lourdes

  • Jane and her husband decided to embark on a spiritual journey and became pilgrims as they followed the traditional route to the holy shrine.

    Jane và chồng quyết định bắt đầu một cuộc hành trình tâm linh và trở thành những người hành hương khi họ đi theo con đường truyền thống đến đền thờ linh thiêng.

  • The group of pilgrims walked for hours in the scorching sun, carrying only essential supplies, searching for enlightenment and peace.

    Nhóm người hành hương đi bộ nhiều giờ dưới cái nắng như thiêu đốt, chỉ mang theo những vật dụng thiết yếu, tìm kiếm sự giác ngộ và bình an.

  • The pilgrims' faces were lined with determination as they walked quietly, their hearts filled with devotion and reverence.

    Gương mặt của những người hành hương lộ rõ ​​sự quyết tâm khi họ bước đi một cách lặng lẽ, trái tim họ tràn đầy lòng sùng kính và tôn kính.

Ví dụ bổ sung:
  • Hundreds of thousands of pilgrims flock to Lourdes every year.

    Hàng trăm ngàn người hành hương đổ về Lộ Đức mỗi năm.

  • Millions of pilgrims travel to Mecca.

    Hàng triệu người hành hương đến Mecca.

  • They were following one of the great medieval pilgrim routes.

    Họ đang đi theo một trong những tuyến đường hành hương vĩ đại thời Trung cổ.

a member of the group of English people (the Pilgrim Fathers) who sailed to America on the ship The Mayflower in 1620 and started a colony in Massachusetts

một thành viên của nhóm người Anh (Những người cha hành hương) đã đi thuyền đến Mỹ trên con tàu The Mayflower vào năm 1620 và bắt đầu lập thuộc địa ở Massachusetts

Từ, cụm từ liên quan