Định nghĩa của từ virtuous

virtuousadjective

đạo đức

/ˈvɜːtʃuəs//ˈvɜːrtʃuəs/

Nguồn gốc của từ "virtuous" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "virtus", ban đầu dùng để chỉ lòng dũng cảm và sức mạnh quân sự trong chiến trận. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này đã phát triển theo thời gian để bao gồm các phẩm chất tích cực khác, chẳng hạn như lòng dũng cảm, trí tuệ và sự xuất sắc về mặt đạo đức. Trong thời kỳ đầu của Giáo hội, khái niệm về các đức tính là trọng tâm của giáo lý Cơ đốc giáo. Các nhà thần học, chẳng hạn như Thánh Thomas Aquinas, đã xác định bốn đức tính chính: Thận trọng (ra quyết định sáng suốt), Tiết độ (tự chủ), Công lý (công bằng và vô tư) và Sức mạnh (lòng dũng cảm và sự kiên trì). Những đức tính này được coi là những đặc điểm thiết yếu đối với một người có đức hạnh hoặc có đạo đức tốt. Bản thân từ "virtuous" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, với ý nghĩa gần giống với từ tiếng Hy Lạp "arete", dùng để chỉ sự xuất sắc về mặt đạo đức. Ban đầu, nó có hàm ý về giới tính, với đức hạnh được coi là một thuộc tính đáng mơ ước chỉ dành cho phụ nữ. Khi khái niệm về đức hạnh như khuynh hướng bên trong được chấp nhận rộng rãi hơn, khái niệm về đức hạnh đã mở rộng để bao gồm cả nam và nữ. Ngày nay, từ "virtuous" có nghĩa là hành xử theo cách phản ánh các nguyên tắc và giá trị đạo đức, thể hiện tính cách cao cả và sự chính trực. Tóm lại, từ "virtuous" bắt nguồn từ tiếng Latin "virtus", ban đầu ám chỉ lòng dũng cảm trong quân đội nhưng sau đó đã chuyển đổi để bao hàm những phẩm chất đức hạnh rộng hơn, như được các Giáo phụ và các nhà hoạt động vì quyền công dân sau này ủng hộ. Ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian, nhưng nó vẫn là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để mô tả một người có phẩm chất đạo đức đáng ngưỡng mộ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó đức, có đạo đức

meaningtiết hạnh, đoan chính

namespace

behaving in a very good and moral way; showing high moral standards

cư xử rất tốt và có đạo đức; thể hiện tiêu chuẩn đạo đức cao

Ví dụ:
  • a wise and virtuous man

    một người đàn ông khôn ngoan và đạo đức

  • She lived an entirely virtuous life.

    Cô ấy đã sống một cuộc đời hoàn toàn có đạo đức.

  • They believe strongly that work is virtuous.

    Họ tin tưởng mạnh mẽ rằng công việc là có đạo đức.

  • Emma is a virtuous woman who leads by example in her community.

    Emma là một người phụ nữ đức hạnh, luôn nêu gương trong cộng đồng.

  • Jonas's commitment to honesty and integrity make him a virtuous person.

    Lòng trung thực và liêm chính của Jonas khiến anh trở thành một người có đức hạnh.

Từ, cụm từ liên quan

claiming to behave better or have higher moral standards than other people

tuyên bố cư xử tốt hơn hoặc có tiêu chuẩn đạo đức cao hơn những người khác

Ví dụ:
  • He was feeling virtuous because he had finished and they hadn't.

    Anh ấy cảm thấy mình có đạo đức vì anh ấy đã hoàn thành còn họ thì chưa.

Từ, cụm từ liên quan