Định nghĩa của từ prudish

prudishadjective

thận trọng

/ˈpruːdɪʃ//ˈpruːdɪʃ/

Từ "prudish" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16. "Prudity" bắt nguồn từ tiếng Latin "prudus", có nghĩa là "wise" hoặc "kín đáo". Trong tiếng Anh trung đại, "prudite" ám chỉ phẩm chất khôn ngoan, cẩn thận hoặc thận trọng. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển để mô tả một người quá đạo đức, nghiêm khắc và quá quan tâm đến sự khiêm tốn, đặc biệt là trong các vấn đề về tình dục và đạo đức. Vào thế kỷ 17, "prudish" nổi lên như một tính từ để mô tả những cá nhân như vậy. Họ được coi là quá căng thẳng, bị kìm nén và được che chở khỏi những điều xấu xa được cho là của thế giới. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người bị coi là quá cứng nhắc, hay phán xét hoặc ức chế, thường đến mức hài hước hoặc châm biếm. Bất chấp hàm ý tiêu cực, từ "prudish" vẫn là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại để mô tả một người được coi là quá tự cho mình là đúng hoặc cổ hủ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm bộ đoan trang kiểu cách

namespace
Ví dụ:
  • Emily's grandmother was a prudish woman who strictly forbade any discussion about sex or nudity at the dinner table.

    Bà của Emily là một người phụ nữ nghiêm khắc, bà nghiêm cấm mọi cuộc thảo luận về tình dục hoặc khỏa thân trên bàn ăn.

  • John's mother was a prudish woman who made him cover his knees while watching TV due to fears of immodest clothing.

    Mẹ của John là một người phụ nữ nghiêm khắc, bà bắt anh phải che đầu gối khi xem TV vì sợ anh ăn mặc khiếm nhã.

  • The convention's dress code was quite prudish, with attendees required to wear conservative clothing and avoid showing skin.

    Quy định về trang phục của hội nghị khá nghiêm ngặt, người tham dự phải mặc trang phục kín đáo và tránh hở da thịt.

  • The bookstore owner had a well-known reputation for being prudish, as he refused to carry books with explicit content.

    Chủ hiệu sách nổi tiếng là người nghiêm khắc, vì ông từ chối bán những cuốn sách có nội dung nhạy cảm.

  • During her childhood, Sarah's parents were extremely prudish, and they made her wear modest clothes and avoided any discussions about topics that were deemed too risqué.

    Trong suốt thời thơ ấu của Sarah, cha mẹ cô cực kỳ nghiêm khắc, họ bắt cô mặc quần áo kín đáo và tránh mọi cuộc thảo luận về những chủ đề bị coi là quá nhạy cảm.

  • The theater's recent production of "Sweeney Todd" was quite daring, as it contained frequent sexual innuendos that were deemed too explicit for some of the prudish audience members.

    Vở kịch "Sweeney Todd" gần đây của nhà hát khá táo bạo vì có nhiều ẩn ý về tình dục được cho là quá lộ liễu đối với một số khán giả nghiêm túc.

  • Mr. Jenkins was a prudish man who disapproved of any form of physical affection between adults, causing his children to avoid touching in public.

    Ông Jenkins là một người đàn ông nghiêm khắc, không chấp nhận bất kỳ hình thức tình cảm thể xác nào giữa người lớn, khiến con cái ông tránh đụng chạm nhau ở nơi công cộng.

  • The town's values were deeply prudish, with citizens refusing to attend any event that featured suggestive material.

    Giá trị của thị trấn này rất nghiêm khắc, người dân từ chối tham dự bất kỳ sự kiện nào có nội dung gợi dục.

  • The art director at the advertising agency was accused of being overly prudish, as he rejected several of the more risqué ideas presented to him by his creative team.

    Giám đốc nghệ thuật tại công ty quảng cáo bị cáo buộc là quá nghiêm khắc khi từ chối một số ý tưởng táo bạo mà nhóm sáng tạo trình bày.

  • Mary's brother-in-law was a prudish man who publicly criticized her clothing choices, insisting that she wear more conservative outfits.

    Anh rể của Mary là một người đàn ông nghiêm khắc, người đã công khai chỉ trích cách lựa chọn trang phục của cô, khăng khăng yêu cầu cô phải mặc trang phục bảo thủ hơn.