danh từ
(quân sự) trung đoàn
đoàn, lũ, bầy
a regiment of birds: một bầy chim
ngoại động từ
(quân sự) tổ chức thành trung đoàn
tổ chức thành từng đoàn
a regiment of birds: một bầy chim
Trung đoàn
/ˈredʒɪmənt//ˈredʒɪmənt/Từ "regiment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regere", có nghĩa là "cai trị" hoặc "quản lý". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "regiment" dùng để chỉ một nhóm người tập hợp lại dưới sự lãnh đạo của một nhà lãnh đạo hoặc người cai trị. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả một nhóm người do một vị vua hoặc hoàng đế cai trị, chẳng hạn như một trung đoàn lính hoặc một trung đoàn giáo sĩ. Theo nghĩa quân sự, một trung đoàn dùng để chỉ một nhóm quân lớn do một sĩ quan, thường là một đại tá, tổ chức và chỉ huy. Theo thời gian, thuật ngữ "regiment" được dùng để mô tả bất kỳ nhóm có tổ chức nào, không chỉ riêng quân đội. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính phủ, thể thao và tài chính, để mô tả một đơn vị hoặc nhóm có cấu trúc cùng nhau làm việc hướng tới một mục tiêu chung.
danh từ
(quân sự) trung đoàn
đoàn, lũ, bầy
a regiment of birds: một bầy chim
ngoại động từ
(quân sự) tổ chức thành trung đoàn
tổ chức thành từng đoàn
a regiment of birds: một bầy chim
a large group of soldiers that is commanded by a colonel
một nhóm lớn binh sĩ được chỉ huy bởi một đại tá
một trung đoàn thiết giáp/kỵ binh/bộ binh/trung đoàn xe tăng
trung đoàn dù
Anh gia nhập trung đoàn Lancashire.
Trong chiến tranh, ông tôi phục vụ trong Trung đoàn bộ binh số 19 của Quân đội Hoa Kỳ.
Trung đoàn Anglian Hoàng gia của Quân đội Anh đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động gìn giữ hòa bình ở Bosnia và Herzegovina.
a large number of people or things
một số lượng lớn người hoặc vật